Bản dịch của từ Safe sex trong tiếng Việt

Safe sex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe sex (Noun)

sˈeɪf sˈɛks
sˈeɪf sˈɛks
01

Hoạt động tình dục được tiến hành với các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ nhiễm trùng qua đường tình dục (stis) và mang thai ngoài ý muốn.

Sexual activity that is conducted with precautions to reduce the risk of sexually transmitted infections (stis) and unintended pregnancies.

Ví dụ

Safe sex practices help prevent STIs among college students like Sarah.

Các biện pháp quan hệ tình dục an toàn giúp ngăn ngừa STIs ở sinh viên như Sarah.

Many people do not prioritize safe sex in their relationships.

Nhiều người không coi trọng quan hệ tình dục an toàn trong mối quan hệ của họ.

Is safe sex discussed in high school health classes like in Chicago?

Có phải quan hệ tình dục an toàn được thảo luận trong các lớp sức khỏe ở trường trung học như ở Chicago không?

02

Thực hành sử dụng bao cao su hoặc phương pháp ngăn chặn khác trong quan hệ tình dục để đảm bảo bảo vệ.

The practice of using condoms or other barrier methods during sexual intercourse to ensure protection.

Ví dụ

Safe sex practices can prevent the spread of STIs among teenagers.

Thực hành quan hệ tình dục an toàn có thể ngăn ngừa lây nhiễm STIs ở thanh thiếu niên.

Many young adults do not prioritize safe sex in relationships.

Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi không coi trọng quan hệ tình dục an toàn trong các mối quan hệ.

Is safe sex education included in your school's health curriculum?

Giáo dục về quan hệ tình dục an toàn có được đưa vào chương trình sức khỏe của trường bạn không?

03

Một phương pháp để duy trì sức khỏe tình dục thông qua giáo dục, giao tiếp và các thực hành an toàn.

An approach to maintain sexual health through education, communication, and safe practices.

Ví dụ

Safe sex is crucial for preventing sexually transmitted infections in young adults.

Quan hệ tình dục an toàn rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm bệnh tình dục ở người trẻ.

Many students do not practice safe sex during college parties.

Nhiều sinh viên không thực hành quan hệ tình dục an toàn trong các bữa tiệc ở trường.

Do you think safe sex education should be mandatory in schools?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục về quan hệ tình dục an toàn nên là bắt buộc trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safe sex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe sex

Không có idiom phù hợp