Bản dịch của từ Safe sex trong tiếng Việt

Safe sex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe sex (Noun)

sˈeɪf sˈɛks
sˈeɪf sˈɛks
01

Hoạt động tình dục được tiến hành với các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ nhiễm trùng qua đường tình dục (stis) và mang thai ngoài ý muốn.

Sexual activity that is conducted with precautions to reduce the risk of sexually transmitted infections (stis) and unintended pregnancies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hành sử dụng bao cao su hoặc phương pháp ngăn chặn khác trong quan hệ tình dục để đảm bảo bảo vệ.

The practice of using condoms or other barrier methods during sexual intercourse to ensure protection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để duy trì sức khỏe tình dục thông qua giáo dục, giao tiếp và các thực hành an toàn.

An approach to maintain sexual health through education, communication, and safe practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safe sex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe sex

Không có idiom phù hợp