Bản dịch của từ Saga trong tiếng Việt
Saga

Saga (Noun)
The saga of the Smith family is well-known in our town.
Câu chuyện dài về gia đình Smith rất nổi tiếng trong thị trấn của chúng tôi.
The saga of the charity event lasted for months.
Câu chuyện dài về sự kiện từ thiện kéo dài suốt nhiều tháng.
The saga of the political scandal shocked the entire nation.
Câu chuyện dài về vụ bê bối chính trị gây sốc cho cả quốc gia.
The saga of Beowulf is a classic example of heroic achievement.
Câu chuyện về Beowulf là một ví dụ kinh điển về thành tựu anh hùng.
The Viking sagas are filled with tales of bravery and conquest.
Những câu chuyện hùng bá của người Viking đều đầy những câu chuyện về sự dũng cảm và chinh phục.
The Icelandic sagas provide insights into the culture of the time.
Những câu chuyện Iceland cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa thời đại đó.
Kết hợp từ của Saga (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whole saga Toàn bộ câu chuyện | The whole saga of mark's promotion spread quickly in the office. Toàn bộ câu chuyện về việc thăng chức của mark nhanh chóng lan truyền trong văn phòng. |
Sad saga Câu chuyện buồn | The sad saga of emily's struggle with homelessness touched many hearts. Câu chuyện buồn về cuộc chiến với vô gia cư của emily đã chạm đến nhiều trái tim. |
Family saga Sử thi gia đình | The smith family saga is full of drama and secrets. Câu chuyện gia đình smith đầy drama và bí mật. |
Terrible saga Sử thi tồi tệ | The terrible saga of homelessness in big cities is heartbreaking. Câu chuyện kinh hoàng về vô gia cư ở các thành phố lớn làm tan nát lòng người. |
Entire saga Toàn bộ câu chuyện | The entire saga of tom and mary's relationship was a rollercoaster. Toàn bộ câu chuyện của mối quan hệ của tom và mary là một cuộc hành trình đầy cảm xúc. |
Họ từ
Saga là một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa Bắc Âu, thường chỉ những câu chuyện dài, phức tạp về những sự kiện lịch sử, truyền thuyết hoặc những cuộc phiêu lưu của các nhân vật nổi bật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hiện đại, "saga" còn chỉ những series phim hoặc tiểu thuyết có nhiều phần, thường khám phá các chủ đề sâu sắc, các mối quan hệ gia đình và các xung đột thế hệ.
Từ "saga" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "saga" có nghĩa là "kể chuyện" hoặc "tường thuật". Trong văn hóa Scandinavia, những câu chuyện này chủ yếu liên quan đến các anh hùng, gia đình hoặc sự kiện lịch sử. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những tác phẩm văn học dài dòng, thường mang tính sử thi, phản ánh những cuộc phiêu lưu hoặc tranh đấu. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa câu chuyện cổ điển và văn học hiện đại.
Từ "saga" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các câu chuyện dài, truyền thuyết hoặc lịch sử của một vùng đất hoặc một dân tộc. Trong ngữ cảnh chung, "saga" thường được sử dụng để chỉ các cuộc hành trình ly kỳ hoặc các hành động phi thường của nhân vật chính, thường gặp trong văn học, điện ảnh, và truyền hình nhằm mô tả những câu chuyện có chiều sâu và dài hơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp