Bản dịch của từ Sales funnel trong tiếng Việt
Sales funnel
Noun [U/C]

Sales funnel (Noun)
sˈeɪlz fˈʌnəl
sˈeɪlz fˈʌnəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp hệ thống để hướng dẫn các tiềm năng qua các giai đoạn khác nhau của quá trình mua hàng.
A systematic approach to guiding prospects through the various stages of the buying process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sales funnel
Không có idiom phù hợp