Bản dịch của từ Sales funnel trong tiếng Việt

Sales funnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales funnel (Noun)

sˈeɪlz fˈʌnəl
sˈeɪlz fˈʌnəl
01

Một biểu diễn hình ảnh của các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua trước khi thực hiện một giao dịch.

A visual representation of the stages a potential customer goes through before making a purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm tiếp thị mô tả hành trình của một khách hàng từ nhận thức đến quá trình ra quyết định.

A marketing concept that describes the journey of a customer from awareness to decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hệ thống để hướng dẫn các tiềm năng qua các giai đoạn khác nhau của quá trình mua hàng.

A systematic approach to guiding prospects through the various stages of the buying process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales funnel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales funnel

Không có idiom phù hợp