Bản dịch của từ Sample size trong tiếng Việt

Sample size

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample size (Noun)

sˈæmpəl sˈaɪz
sˈæmpəl sˈaɪz
01

Số lượng quan sát hoặc bản sao được bao gồm trong một mẫu thống kê.

The number of observations or replicates included in a statistical sample.

Ví dụ

The sample size for the survey was 500 participants from the community.

Kích thước mẫu cho khảo sát là 500 người tham gia từ cộng đồng.

A small sample size may lead to inaccurate social research results.

Kích thước mẫu nhỏ có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu xã hội không chính xác.

What is the ideal sample size for social studies in your opinion?

Theo bạn, kích thước mẫu lý tưởng cho các nghiên cứu xã hội là bao nhiêu?

02

Một thước đo phạm vi của một nghiên cứu hoặc thí nghiệm, cụ thể là bao nhiêu đơn vị cá nhân được lấy làm mẫu.

A measure of the extent of a study or experiment, specifically how many individual units are taken as a sample.

Ví dụ

The sample size for the survey was 500 participants from various backgrounds.

Kích thước mẫu cho khảo sát là 500 người tham gia từ nhiều nền tảng.

A small sample size does not provide reliable results in social research.

Kích thước mẫu nhỏ không cung cấp kết quả đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội.

What is the ideal sample size for a social study on education?

Kích thước mẫu lý tưởng cho một nghiên cứu xã hội về giáo dục là gì?

03

Trong thiết kế nghiên cứu, biến xác định độ chính xác của ước lượng các tham số dân số.

In research design, the variable determining the precision of estimates of population parameters.

Ví dụ

The sample size for my survey was 200 participants in 2023.

Kích thước mẫu cho khảo sát của tôi là 200 người tham gia vào năm 2023.

The sample size was not large enough to draw valid conclusions.

Kích thước mẫu không đủ lớn để rút ra kết luận hợp lệ.

What sample size do researchers recommend for social studies?

Kích thước mẫu nào mà các nhà nghiên cứu khuyến nghị cho các nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sample size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sample size

Không có idiom phù hợp