Bản dịch của từ Samurai bond trong tiếng Việt

Samurai bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Samurai bond (Noun)

sˈæmʊɹˌaɪ bˈɑnd
sˈæmʊɹˌaɪ bˈɑnd
01

Một loại trái phiếu được phát hành ở nhật bản bởi một người đi vay nước ngoài, định giá bằng yên.

A type of bond that is issued in japan by a foreign borrower, denominated in yen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ trái phiếu nào được bán cho các nhà đầu tư ở nhật bản và được phát hành bởi một thực thể nước ngoài.

Any bond that is sold to investors in japan and issued by a foreign entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường có lợi suất cao hơn do rủi ro tiền tệ và tình trạng người phát hành nước ngoài.

Typically associated with higher yields due to currency risk and foreign issuer status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/samurai bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Samurai bond

Không có idiom phù hợp