Bản dịch của từ Sanitary pad trong tiếng Việt

Sanitary pad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitary pad (Noun)

sˈænɨtˌɛɹi pˈæd
sˈænɨtˌɛɹi pˈæd
01

Một sản phẩm được phụ nữ sử dụng để điều hòa máu kinh trong thời kỳ kinh nguyệt.

A product used by women to manage menstrual blood during their period.

Ví dụ

Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.

Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt của họ.

Some women prefer not to use sanitary pads during their period.

Một số phụ nữ thích không sử dụng băng vệ sinh trong chu kỳ của mình.

Do you think sanitary pads should be provided for free at schools?

Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp băng vệ sinh miễn phí tại các trường học không?

02

Một loại sản phẩm vệ sinh được thiết kế để hấp thụ dòng chảy kinh nguyệt.

A type of hygiene product designed to absorb menstrual flow.

Ví dụ

Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.

Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt.

Some women prefer using tampons over sanitary pads.

Một số phụ nữ thích sử dụng bông vệ sinh hơn băng vệ sinh.

Do you think sanitary pads should be provided for free in schools?

Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp băng vệ sinh miễn phí trong trường học không?

03

Một miếng đệm làm bằng chất liệu thấm hút được phụ nữ mặc trong thời kỳ kinh nguyệt.

A pad made of absorbent material worn by women during menstruation.

Ví dụ

Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.

Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt.

Some women prefer not to use sanitary pads and opt for tampons.

Một số phụ nữ thích không sử dụng băng vệ sinh và chọn bút kẹp.

Do you think providing free sanitary pads in schools is important?

Bạn nghĩ việc cung cấp băng vệ sinh miễn phí tại trường học quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanitary pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitary pad

Không có idiom phù hợp