Bản dịch của từ Sanitary pad trong tiếng Việt
Sanitary pad

Sanitary pad (Noun)
Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.
Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt của họ.
Some women prefer not to use sanitary pads during their period.
Một số phụ nữ thích không sử dụng băng vệ sinh trong chu kỳ của mình.
Do you think sanitary pads should be provided for free at schools?
Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp băng vệ sinh miễn phí tại các trường học không?
Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.
Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt.
Some women prefer using tampons over sanitary pads.
Một số phụ nữ thích sử dụng bông vệ sinh hơn băng vệ sinh.
Do you think sanitary pads should be provided for free in schools?
Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp băng vệ sinh miễn phí trong trường học không?
Sanitary pads are essential for women during their menstrual cycle.
Băng vệ sinh là cần thiết cho phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt.
Some women prefer not to use sanitary pads and opt for tampons.
Một số phụ nữ thích không sử dụng băng vệ sinh và chọn bút kẹp.
Do you think providing free sanitary pads in schools is important?
Bạn nghĩ việc cung cấp băng vệ sinh miễn phí tại trường học quan trọng không?
Băng vệ sinh là sản phẩm dùng để hấp thụ dịch tiết trong kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Sản phẩm này thường được làm từ chất liệu thấm hút, như bông hoặc sợi tổng hợp, và có một lớp dính để giữ cố định trên đồ lót. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, người ta còn gọi là "sanitary napkin" ở dạng viết chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp