Bản dịch của từ Sashay trong tiếng Việt

Sashay

Noun [U/C] Verb

Sashay (Noun)

01

(trong điệu múa vuông của mỹ) một hình tượng trong đó các cặp đôi đi vòng quanh nhau bằng cách bước các bước sang một bên.

In american square dancing a figure in which partners circle each other by taking sideways steps.

Ví dụ

During the square dance, they performed a lively sashay.

Trong khi khiêu vũ vuông, họ thể hiện một bước đi sôi động.

The sashay added energy and flair to the dance routine.

Bước đi sôi động đã thêm năng lượng và phong cách cho bài khiêu vũ.

The dancers executed the sashay with grace and coordination.

Các vũ công thực hiện bước đi sôi động với duyên dáng và phối hợp.

Sashay (Verb)

01

Thực hiện sashay.

Perform the sashay.

Ví dụ

She sashayed onto the dance floor with confidence.

Cô ấy đến sân nhảy với sự tự tin.

The models sashayed down the runway during the fashion show.

Các người mẫu đi dọc đường băng trong buổi trình diễn thời trang.

He sashayed around the room, showing off his new outfit.

Anh ấy đi quanh phòng, khoe trang phục mới của mình.

02

Đi bộ một cách phô trương nhưng giản dị, thường có chuyển động cường điệu của hông và vai.

Walk in an ostentatious yet casual manner typically with exaggerated movements of the hips and shoulders.

Ví dụ

She sashayed into the party, turning heads with her confident walk.

Cô ấy đi vào bữa tiệc, làm quay đầu với cách đi tự tin của mình.

The models sashayed down the runway, showcasing the latest fashion trends.

Các người mẫu đi dọc theo đường băng, trình diễn các xu hướng thời trang mới nhất.

He sashays around the office, greeting colleagues with a friendly smile.

Anh ấy đi dạo quanh văn phòng, chào hỏi đồng nghiệp với nụ cười thân thiện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sashay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sashay

Không có idiom phù hợp