Bản dịch của từ Sashay trong tiếng Việt
Sashay
Sashay (Noun)
During the square dance, they performed a lively sashay.
Trong khi khiêu vũ vuông, họ thể hiện một bước đi sôi động.
The sashay added energy and flair to the dance routine.
Bước đi sôi động đã thêm năng lượng và phong cách cho bài khiêu vũ.
The dancers executed the sashay with grace and coordination.
Các vũ công thực hiện bước đi sôi động với duyên dáng và phối hợp.
Sashay (Verb)
Thực hiện sashay.
Perform the sashay.
She sashayed onto the dance floor with confidence.
Cô ấy đến sân nhảy với sự tự tin.
The models sashayed down the runway during the fashion show.
Các người mẫu đi dọc đường băng trong buổi trình diễn thời trang.
He sashayed around the room, showing off his new outfit.
Anh ấy đi quanh phòng, khoe trang phục mới của mình.
She sashayed into the party, turning heads with her confident walk.
Cô ấy đi vào bữa tiệc, làm quay đầu với cách đi tự tin của mình.
The models sashayed down the runway, showcasing the latest fashion trends.
Các người mẫu đi dọc theo đường băng, trình diễn các xu hướng thời trang mới nhất.
He sashays around the office, greeting colleagues with a friendly smile.
Anh ấy đi dạo quanh văn phòng, chào hỏi đồng nghiệp với nụ cười thân thiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sashay cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sashay" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển một cách tự mãn, thường với dáng vẻ hấp dẫn hoặc quyến rũ. Trong bối cảnh văn hóa, từ này thường được dùng để mô tả cách đi đứng của những người mẫu hoặc những người biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sashay" được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhận biết qua âm điệu phát âm; ở Anh, âm thanh thường nhấn mạnh hơn. "Sashay" cũng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai.
Từ "sashay" xuất phát từ tiếng Pháp "chassé," nghĩa là "đi lùi" hoặc "chạy". Gốc Latin của nó là "cata," có nghĩa là "đi", kết hợp với ý nghĩa chuyển động thanh thoát. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để miêu tả cách di chuyển kiêu sa và đầy tự tin. Ý nghĩa hiện tại của "sashay" phản ánh sự duyên dáng và phong cách trong cách di chuyển của con người.
Từ "sashay" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi mô tả hành động di chuyển một cách thoải mái hoặc tự tin. Trong các ngữ cảnh khác, "sashay" thường được sử dụng để miêu tả kiểu đi đứng đặc trưng trong các hoạt động như khiêu vũ hoặc biểu diễn thời trang, thể hiện sự tự tin và phong cách của một cá nhân. Từ này thường gợi nhớ đến sự duyên dáng và quyến rũ trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp