Bản dịch của từ Save up trong tiếng Việt
Save up
Save up (Phrase)
She decided to save up for a trip to Europe.
Cô ấy quyết định tiết kiệm để đi du lịch Châu Âu.
He regrets not saving up for emergencies.
Anh ấy hối hận vì không tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp.
Did they save up enough money for the charity event?
Họ đã tiết kiệm đủ tiền cho sự kiện từ thiện chưa?
I need to save up for my IELTS exam fee.
Tôi cần tiết kiệm để đóng học phí thi IELTS.
She didn't save up enough for her study materials.
Cô ấy không tiết kiệm đủ để mua tài liệu học.
Để tránh tiêu tiền nhằm tích lũy nó.
To avoid spending money in order to accumulate it.
I always save up money for my dream vacation.
Tôi luôn tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch mơ ước của mình.
She doesn't save up for expensive gadgets.
Cô ấy không tiết kiệm tiền cho các thiết bị đắt tiền.
Do you think it's important to save up for emergencies?
Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp quan trọng không?
She saved up money to buy a new laptop for her IELTS study.
Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới cho việc học IELTS của mình.
He didn't save up enough for the IELTS exam registration fee.
Anh ấy không tiết kiệm đủ tiền cho phí đăng ký thi IELTS.
I always save up money for my IELTS exam fee.
Tôi luôn tiết kiệm tiền để đóng phí thi IELTS.
She never saves up time to practice speaking English.
Cô ấy không bao giờ dành thời gian để luyện nói tiếng Anh.
Do you save up energy before giving an IELTS presentation?
Bạn có tiết kiệm năng lượng trước khi thuyết trình IELTS không?
I always save up money for my dream vacation.
Tôi luôn tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch mơ ước của mình.
She never saves up time for volunteering at the community center.
Cô ấy không bao giờ dành thời gian để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Cụm từ "save up" có nghĩa là tích lũy tiền bạc hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể trong tương lai. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về quản lý tài chính cá nhân nhiều hơn. Hình thức ghi viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh. Trong thực tiễn, người sử dụng "save up" nhằm nhấn mạnh hành động có chủ đích trong việc tiết kiệm.
Cụm từ "save up" xuất phát từ động từ tiếng Anh "save", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ lại". Theo thời gian, "save" đã được sử dụng để chỉ hành động tích lũy hoặc giữ lại tài sản, đặc biệt liên quan đến tiền bạc. Sự kết hợp với từ "up" nhấn mạnh ý nghĩa tích lũy hoặc gia tăng, thể hiện hành động tiết kiệm một cách có hệ thống và có chủ đích trong bối cảnh tài chính hiện đại.
Cụm từ "save up" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tài chính và lập kế hoạch chi tiêu. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mục tiêu tài chính cá nhân hoặc kế hoạch du lịch. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "save up" còn được phổ biến trong đời sống hàng ngày, như khi trao đổi về việc tích lũy tiền bạc cho một mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp