Bản dịch của từ Save your own skin trong tiếng Việt

Save your own skin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Save your own skin (Idiom)

01

Để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại, đặc biệt khi người khác có thể bị tổn hại trong quá trình đó.

To protect oneself from danger or harm, especially when others may be harmed in the process.

Ví dụ

Many people save their own skin during social conflicts.

Nhiều người bảo vệ bản thân trong các xung đột xã hội.

They do not save their own skin in community service.

Họ không bảo vệ bản thân trong các hoạt động cộng đồng.

Why do some save their own skin in social issues?

Tại sao một số người bảo vệ bản thân trong các vấn đề xã hội?

She saved her own skin by leaving the party early.

Cô ấy đã bảo vệ bản thân bằng cách rời bữa tiệc sớm.

He didn't save his own skin when helping others during the crisis.

Anh ấy không bảo vệ bản thân khi giúp đỡ người khác trong khủng hoảng.

02

Để ưu tiên sự an toàn và sức khỏe của bản thân hơn là sự an toàn của người khác.

To prioritize one's own safety and well-being over the safety of others.

Ví dụ

During the protest, many chose to save their own skin first.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã chọn bảo vệ bản thân trước.

She didn't save her own skin when helping others in need.

Cô ấy không bảo vệ bản thân khi giúp đỡ người khác.

Did he save his own skin during the emergency evacuation yesterday?

Liệu anh ấy có bảo vệ bản thân trong cuộc sơ tán khẩn cấp hôm qua không?

During the crisis, many politicians saved their own skin first.

Trong cuộc khủng hoảng, nhiều chính trị gia đã ưu tiên an toàn của mình trước.

She did not save her own skin by ignoring her friends' needs.

Cô ấy đã không ưu tiên an toàn của mình bằng cách phớt lờ nhu cầu của bạn bè.

03

Để hành động vì lợi ích của bản thân, thường là trên chi phí của người khác.

To act in self-interest, often at the expense of others.

Ví dụ

He only helped her to save his own skin during the project.

Anh ấy chỉ giúp cô ấy để bảo vệ lợi ích của mình trong dự án.

She did not care about others; she just wanted to save her own skin.

Cô ấy không quan tâm đến người khác; cô chỉ muốn bảo vệ lợi ích của mình.

Did he really act to save his own skin in that situation?

Liệu anh ấy có thực sự hành động để bảo vệ lợi ích của mình trong tình huống đó không?

He only helps others to save his own skin during conflicts.

Anh ấy chỉ giúp người khác để bảo vệ lợi ích của mình trong xung đột.

She does not save her own skin by ignoring her friends' needs.

Cô ấy không bảo vệ lợi ích của mình bằng cách phớt lờ nhu cầu của bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/save your own skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Save your own skin

Không có idiom phù hợp