Bản dịch của từ Scape trong tiếng Việt

Scape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scape (Noun)

skˈeip
skˈeip
01

Một cuống hoa dài mọc trực tiếp từ rễ.

A long flower stalk coming directly from a root.

Ví dụ

The rose bush in the garden had a beautiful scape.

Bụi hoa hồng trong vườn có hình dáng rất đẹp.

The daisy's scape was tall and slender, standing out among the others.

Cây hoa cúc cao và mảnh khảnh, nổi bật giữa những bông hoa khác.

She admired the delicate scape of the tulip as it swayed in the breeze.

Cô ngưỡng mộ hình dáng thanh tú của bông hoa tulip khi nó đung đưa trong gió.

02

Đoạn cơ bản của râu côn trùng, đặc biệt khi nó được phóng to và kéo dài (như ở mọt).

The basal segment of an insect's antenna, especially when it is enlarged and lengthened (as in a weevil).

Ví dụ

The weevil's scape was longer than the rest of its antenna.

Hình dạng của con mọt dài hơn phần còn lại của ăng-ten.

The enlarged scape on the insect's antenna helped it detect pheromones.

Hình dạng mở rộng trên ăng-ten của côn trùng đã giúp nó phát hiện pheromone.

The weevil uses its scape to navigate its social environment.

Mọt sử dụng hình dạng của nó để định hướng môi trường xã hội của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scape

Không có idiom phù hợp