Bản dịch của từ Scape trong tiếng Việt
Scape

Scape (Noun)
The rose bush in the garden had a beautiful scape.
Bụi hoa hồng trong vườn có hình dáng rất đẹp.
The daisy's scape was tall and slender, standing out among the others.
Cây hoa cúc cao và mảnh khảnh, nổi bật giữa những bông hoa khác.
She admired the delicate scape of the tulip as it swayed in the breeze.
Cô ngưỡng mộ hình dáng thanh tú của bông hoa tulip khi nó đung đưa trong gió.
The weevil's scape was longer than the rest of its antenna.
Hình dạng của con mọt dài hơn phần còn lại của ăng-ten.
The enlarged scape on the insect's antenna helped it detect pheromones.
Hình dạng mở rộng trên ăng-ten của côn trùng đã giúp nó phát hiện pheromone.
The weevil uses its scape to navigate its social environment.
Mọt sử dụng hình dạng của nó để định hướng môi trường xã hội của nó.
Họ từ
Từ "scape" (được dịch là "khung cảnh") thường dùng để diễn tả một khung cảnh hoặc cảnh quan thiên nhiên, thường gắn liền với các từ ghép như "landscape" (phong cảnh), "seascape" (biển cả) hay "skyscape" (bầu trời). Trong tiếng Anh British và American, từ này thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong viết, "scape" thường được sử dụng nhiều trong văn học, nghệ thuật và phân tích cảnh quan hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scapium", có nghĩa là "một cảnh" hoặc "một khung cảnh". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những khung cảnh hoặc thể loại cảnh quan nhất định, chẳng hạn như trong các từ phái sinh như "landscape" (cảnh quan) hoặc "cityscape" (cảnh thành phố). Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong các khung cảnh tự nhiên mà còn mở rộng ra các môi trường đô thị, thể hiện sự phát triển trong cách con người nhìn nhận và tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "scape" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, phong cảnh hoặc địa lý, như trong các thuật ngữ như "landscape" (phong cảnh) hay "cityscape" (cảnh quan thành phố). Trong giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hình ảnh, cảnh vật hoặc môi trường xung quanh, thể hiện sự đa dạng của cảnh quan trong nghệ thuật hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp