Bản dịch của từ Scaped trong tiếng Việt
Scaped

Scaped (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của scape.
Past tense and past participle of scape.
Many people scaped from difficult social situations during the pandemic.
Nhiều người đã trốn khỏi những tình huống xã hội khó khăn trong đại dịch.
She did not scape from her responsibilities in the community service.
Cô ấy đã không trốn tránh trách nhiệm của mình trong dịch vụ cộng đồng.
Did they scape the harsh criticism from social media users?
Họ có trốn tránh được những chỉ trích gay gắt từ người dùng mạng xã hội không?
Từ "scaped" là dạng quá khứ của động từ "scape", một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường có nghĩa là thoát khỏi hoặc lẩn tránh. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó cũng có thể đề cập đến khái niệm phong cảnh. Ở cả Anh và Mỹ, "scaped" thường xuất hiện trong các từ ghép như "landscaped" (đã được cải tạo cảnh quan). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này.
Từ "scaped" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scapula", có nghĩa là "vai" hoặc "xương vai". Được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh như "landscaped", từ này phản ánh sự biến đổi của môi trường tự nhiên. Trong lịch sử, nó gắn liền với nghệ thuật thiết kế cảnh quan, nhấn mạnh việc sắp xếp và biến đổi không gian để tạo nên sự hài hòa. Ngày nay, "scaped" thường liên quan đến sự chỉnh sửa và cải tạo không gian sống.
Từ "scaped" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về nghệ thuật và thiết kế, như "landscaped" trong ngữ cảnh cảnh quan. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện nhiều hơn trong những bài viết về môi trường và sự phát triển đô thị. Tuy nhiên, "scaped" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.