Bản dịch của từ Scarves trong tiếng Việt

Scarves

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarves (Noun)

skˈɑɹvz
skˈɑɹvz
01

Một tấm vải dài hoặc hình vuông đeo quanh cổ hoặc đầu.

A length or square of fabric worn around the neck or head.

Ví dụ

Many people wore colorful scarves at the social event last weekend.

Nhiều người đã đeo khăn quàng nhiều màu tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Not everyone has scarves to wear during winter gatherings.

Không phải ai cũng có khăn quàng để đeo trong các buổi gặp mặt mùa đông.

Do you think scarves improve our social appearance at events?

Bạn có nghĩ rằng khăn quàng cải thiện diện mạo xã hội của chúng ta tại sự kiện không?

Dạng danh từ của Scarves (Noun)

SingularPlural

Scarf

Scarves

Scarves (Verb)

skˈɑɹvz
skˈɑɹvz
01

Tạo các đường rạch trên (sợi hoặc vải) để tạo đường viền mềm mại.

Form incisions in yarn or fabric so as to create a fluffy edging.

Ví dụ

She scarves the edges of her handmade blankets beautifully.

Cô ấy tạo viền cho những chiếc chăn tự làm rất đẹp.

He does not scarves his clothing; it's all store-bought.

Anh ấy không tạo viền cho quần áo; tất cả đều mua sẵn.

Does she scarves the fabric before making the social event decorations?

Cô ấy có tạo viền cho vải trước khi làm trang trí sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] This is red and black with a chequered pattern and is made of 80% cotton and 20% polyester [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe a piece of clothing you like to wears, today I'm going to talk about my absolute favourite clothing accessory, which is my [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Scarves

Không có idiom phù hợp