Bản dịch của từ Scarves trong tiếng Việt
Scarves

Scarves (Noun)
Many people wore colorful scarves at the social event last weekend.
Nhiều người đã đeo khăn quàng nhiều màu tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Not everyone has scarves to wear during winter gatherings.
Không phải ai cũng có khăn quàng để đeo trong các buổi gặp mặt mùa đông.
Do you think scarves improve our social appearance at events?
Bạn có nghĩ rằng khăn quàng cải thiện diện mạo xã hội của chúng ta tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Scarves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarf | Scarves |
Scarves (Verb)
She scarves the edges of her handmade blankets beautifully.
Cô ấy tạo viền cho những chiếc chăn tự làm rất đẹp.
He does not scarves his clothing; it's all store-bought.
Anh ấy không tạo viền cho quần áo; tất cả đều mua sẵn.
Does she scarves the fabric before making the social event decorations?
Cô ấy có tạo viền cho vải trước khi làm trang trí sự kiện xã hội không?
Họ từ
Khăn quàng cổ (scarves) là phụ kiện thường được sử dụng để giữ ấm hoặc làm đẹp. Chúng có thể được làm từ nhiều loại chất liệu như len, bông hoặc polyester. Khăn quàng cổ có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, phù hợp với từng mùa và phong cách. Trong tiếng Anh, từ "scarves" là dạng số nhiều và xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong khi không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa và sử dụng, "scarves" vẫn mang tính phổ biến tương tự ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "scarves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scerf", xuất phát từ tiếng Latinh "scarfium", có nghĩa là "mảnh vải". Qua thời gian, từ này đã phát triển và chỉ định các loại khăn quàng cổ, thường được dùng để giữ ấm hoặc trang trí. Sự chuyển đổi trong nghĩa này phản ánh sự phát triển văn hóa, nơi khăn không chỉ là vật dụng mà còn thể hiện phong cách cá nhân và đẳng cấp xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "scarves" (khăn quàng cổ) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc thời trang, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "scarves" có thể liên quan đến chủ đề văn hoá hoặc phong cách ăn mặc, tuy nhiên không phải là từ vựng cốt lõi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang, mùa đông hoặc các sự kiện ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

