Bản dịch của từ Sceptic trong tiếng Việt

Sceptic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sceptic (Noun)

skˈɛptɪk
skˈɛptɪk
01

Một người có khuynh hướng thắc mắc hoặc nghi ngờ những ý kiến đã được chấp nhận.

A person inclined to question or doubt accepted opinions.

Ví dụ

The sceptic raised doubts about the government's new policy.

Người nghi ngờ đưa ra nghi ngờ về chính sách mới của chính phủ.

As a sceptic, Sarah always questions popular beliefs in society.

Là một người nghi ngờ, Sarah luôn đặt câu hỏi về những niềm tin phổ biến trong xã hội.

The sceptic's skepticism led to a thorough analysis of the issue.

Sự nghi ngờ của người nghi ngờ dẫn đến một phân tích kỹ lưỡng về vấn đề.

02

Một triết gia cổ đại hay hiện đại phủ nhận khả năng có được kiến thức, hoặc thậm chí là niềm tin hợp lý, trong một lĩnh vực nào đó.

An ancient or modern philosopher who denies the possibility of knowledge, or even rational belief, in some sphere.

Ví dụ

The sceptic questioned the validity of the social norms presented.

Người hoài nghi đã đặt câu hỏi về tính hợp lý của quy tắc xã hội được trình bày.

Many considered him a sceptic due to his constant skepticism.

Nhiều người coi anh ấy là người hoài nghi vì sự hoài nghi không ngừng của anh ấy.

The sceptic's doubts about societal norms were well-known in the community.

Sự nghi ngờ của người hoài nghi về quy tắc xã hội đã được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Sceptic (Noun)

SingularPlural

Sceptic

Sceptics

Kết hợp từ của Sceptic (Noun)

CollocationVí dụ

Hardened sceptic

Người hoài nghi cứng rắn

Many hardened sceptics doubt climate change's impact on society.

Nhiều người hoài nghi cứng rắn nghi ngờ tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sceptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sceptic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.