Bản dịch của từ Sceptic trong tiếng Việt
Sceptic

Sceptic (Noun)
The sceptic raised doubts about the government's new policy.
Người nghi ngờ đưa ra nghi ngờ về chính sách mới của chính phủ.
As a sceptic, Sarah always questions popular beliefs in society.
Là một người nghi ngờ, Sarah luôn đặt câu hỏi về những niềm tin phổ biến trong xã hội.
The sceptic's skepticism led to a thorough analysis of the issue.
Sự nghi ngờ của người nghi ngờ dẫn đến một phân tích kỹ lưỡng về vấn đề.
Một triết gia cổ đại hay hiện đại phủ nhận khả năng có được kiến thức, hoặc thậm chí là niềm tin hợp lý, trong một lĩnh vực nào đó.
An ancient or modern philosopher who denies the possibility of knowledge, or even rational belief, in some sphere.
The sceptic questioned the validity of the social norms presented.
Người hoài nghi đã đặt câu hỏi về tính hợp lý của quy tắc xã hội được trình bày.
Many considered him a sceptic due to his constant skepticism.
Nhiều người coi anh ấy là người hoài nghi vì sự hoài nghi không ngừng của anh ấy.
The sceptic's doubts about societal norms were well-known in the community.
Sự nghi ngờ của người hoài nghi về quy tắc xã hội đã được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Sceptic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sceptic | Sceptics |
Kết hợp từ của Sceptic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardened sceptic Người hoài nghi cứng rắn | Many hardened sceptics doubt climate change's impact on society. Nhiều người hoài nghi cứng rắn nghi ngờ tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội. |
Họ từ
Từ "sceptic" (hoặc "skeptic" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ người có tính hoài nghi, thường bày tỏ sự nghi ngờ về tính đúng đắn hoặc chân thực của một quan điểm hoặc lý thuyết nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "sceptic" được sử dụng phổ biến, trong khi "skeptic" ưu thế hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, "sceptic" có âm /ˈskɛptɪk/, còn "skeptic" có âm tương đồng, nhưng không có chữ "c". Sử dụng cả hai phiên bản này đều ám chỉ đến tính cách hoài nghi nhưng có thể có sự khác biệt trong phạm vi sử dụng và thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "sceptic" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "scepticus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "người nghi ngờ" hoặc "người tìm kiếm tri thức". Trong thời kỳ cổ đại, những người theo trường phái hoài nghi thường đặt câu hỏi về các giả thuyết triết học và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến thái độ hoài nghi và sự thận trọng trong việc chấp nhận thông tin mà không có đủ chứng cứ, phản ánh tinh thần tìm kiếm sự thật và kiến thức trong xã hội hiện đại.
Từ "sceptic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong các bài viết và độc thoại với chủ đề liên quan đến khoa học, triết học và tư duy phản biện. Trong ngữ cảnh khác, "sceptic" thường được sử dụng để chỉ những người nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào một ý kiến hay lập luận nào đó, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, y học, và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp