Bản dịch của từ Scholarly work trong tiếng Việt

Scholarly work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarly work (Noun)

skˈɑlɚli wɝˈk
skˈɑlɚli wɝˈk
01

Một tác phẩm viết có tính chất học thuật và trình bày kết quả nghiên cứu.

A piece of writing that is academic in nature and presents research findings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tác phẩm đã được xuất bản và đánh giá bởi các đồng nghiệp, góp phần vào một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

A published work that is peer-reviewed and contributes to a specific field of study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tập hợp các tài liệu được sản xuất bởi các học giả trong một lĩnh vực cụ thể.

The body of literature that is produced by scholars in a particular discipline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scholarly work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarly work

Không có idiom phù hợp