Bản dịch của từ Scholarly work trong tiếng Việt
Scholarly work
Noun [U/C]

Scholarly work (Noun)
skˈɑlɚli wɝˈk
skˈɑlɚli wɝˈk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tập hợp các tài liệu được sản xuất bởi các học giả trong một lĩnh vực cụ thể.
The body of literature that is produced by scholars in a particular discipline.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "scholarly work" chỉ những nghiên cứu hoặc sáng tác mang tính học thuật, thường có mục tiêu đóng góp cho tri thức của một lĩnh vực cụ thể. Khái niệm này bao gồm các bài báo khoa học, luận văn, và sách chuyên ngành, thường tuân thủ các tiêu chuẩn về phương pháp nghiên cứu và trích dẫn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong phong cách trình bày và yêu cầu định dạng tài liệu giữa hai hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scholarly work
Không có idiom phù hợp