Bản dịch của từ Sconce trong tiếng Việt

Sconce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sconce (Noun)

skˈɑns
skˈɑns
01

Chân nến được gắn vào tường bằng giá đỡ trang trí.

A candle holder that is attached to a wall with an ornamental bracket.

Ví dụ

The elegant sconce in the ballroom added a warm glow.

Chiếc đèn treo trang nhã trong phòng khiêu vũ đã tạo thêm ánh sáng ấm áp.

She bought a vintage sconce for her cozy living room.

Cô mua một chiếc đèn treo tường cổ điển cho phòng khách ấm cúng của mình.

The antique sconce was a beautiful addition to the dining area.

Chiếc đèn treo cổ cổ là một vật bổ sung tuyệt đẹp cho khu vực ăn uống.

02

Một pháo đài nhỏ hoặc công trình bằng đất bảo vệ pháo đài, đèo hoặc cổng lâu đài.

A small fort or earthwork defending a ford, pass, or castle gate.

Ví dụ

The sconce protected the castle gate during the medieval era.

Đèn treo tường bảo vệ cổng lâu đài trong thời trung cổ.

The soldiers stationed at the sconce defended the pass from invaders.

Những người lính đóng quân trên đèn treo tường bảo vệ lối đi khỏi quân xâm lược.

The ancient sconce was a crucial defense structure in the town.

Chiếc đèn treo tường cổ xưa là công trình phòng thủ quan trọng trong thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sconce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sconce

Không có idiom phù hợp