Bản dịch của từ Sconce trong tiếng Việt
Sconce

Sconce (Noun)
Chân nến được gắn vào tường bằng giá đỡ trang trí.
A candle holder that is attached to a wall with an ornamental bracket.
The elegant sconce in the ballroom added a warm glow.
Chiếc đèn treo trang nhã trong phòng khiêu vũ đã tạo thêm ánh sáng ấm áp.
She bought a vintage sconce for her cozy living room.
Cô mua một chiếc đèn treo tường cổ điển cho phòng khách ấm cúng của mình.
The antique sconce was a beautiful addition to the dining area.
Chiếc đèn treo cổ cổ là một vật bổ sung tuyệt đẹp cho khu vực ăn uống.
The sconce protected the castle gate during the medieval era.
Đèn treo tường bảo vệ cổng lâu đài trong thời trung cổ.
The soldiers stationed at the sconce defended the pass from invaders.
Những người lính đóng quân trên đèn treo tường bảo vệ lối đi khỏi quân xâm lược.
The ancient sconce was a crucial defense structure in the town.
Chiếc đèn treo tường cổ xưa là công trình phòng thủ quan trọng trong thị trấn.
Họ từ
"Sconce" là một từ chỉ cấu trúc hoặc thiết bị dùng để treo nến hoặc đèn, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, và thường có thiết kế trang trí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sconce" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trong nhà hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng cho cả không gian trong nhà và ngoài trời.
Từ "sconce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sconza", nghĩa là "đèn" hoặc "đèn cầy". Qua tiến trình phát triển, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "esconce", chỉ nơi treo đèn hoặc nến. Trong tiếng Anh, "sconce" không chỉ ám chỉ đồ vật dùng để chiếu sáng mà còn thể hiện nghệ thuật và thiết kế trong trang trí nội thất. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của từ này từ một vật dụng thực dụng đến một yếu tố thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ "sconce" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên biệt của nó liên quan đến các thiết bị chiếu sáng hoặc trang trí trong không gian nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc, thiết kế nội thất, hoặc nghệ thuật, khi đề cập đến yếu tố lịch sử hoặc văn hóa của một không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp