Bản dịch của từ Scourer trong tiếng Việt
Scourer

Scourer (Noun)
The scourer quickly cleaned the dirty pots and pans.
Người lau nhanh chóng làm sạch các nồi chảo bẩn.
She couldn't find the scourer to clean the greasy dishes.
Cô ấy không thể tìm thấy người lau để làm sạch các đĩa dầu mỡ.
Did you use the scourer to scrub the burnt baking tray?
Bạn đã sử dụng người lau để cọ rửa khay nướng bị cháy chưa?
The scourer was caught stealing from the market.
Kẻ lang thang bị bắt vì ăn cắp từ chợ.
She is not friends with the scourer who lives next door.
Cô ấy không phải bạn với kẻ lang thang sống kế bên.
Is the scourer a threat to the safety of our neighborhood?
Kẻ lang thang có đe dọa đến sự an toàn của khu phố chúng ta không?
The scourer cleaned the kitchen counter thoroughly.
Người lau đã làm sạch bàn bếp một cách kỹ lưỡng.
I couldn't find a scourer to remove the tough stains.
Tôi không thể tìm thấy người lau để loại bỏ các vết bẩn khó chịu.
Did you ask the scourer to clean the dishes properly?
Bạn đã hỏi người lau lau chén đĩa một cách đúng đắn chưa?
Họ từ
Từ "scourer" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc một cá nhân có nhiệm vụ cọ rửa, làm sạch bề mặt bằng cách chà mạnh hoặc sử dụng chất tẩy. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nghề nghiệp. Mặc dù "scourer" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng từ ở từng khu vực.
Từ "scourer" xuất phát từ động từ Latin "excurare", có nghĩa là làm sạch hoặc chà xát. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, chỉ những người hoặc vật dụng có khả năng làm sạch bề mặt bằng cách cọ rửa hay tẩy rửa. Ngày nay, "scourer" thường được dùng để chỉ vật dụng như miếng bọt biển hay bàn chải dùng trong công tác vệ sinh, duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc của việc tẩy rửa.
Từ "scourer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong tài liệu chính thức. Trong ngữ cảnh phổ thông, "scourer" thường liên quan đến các sản phẩm tẩy rửa hoặc dụng cụ chà nồi trong nhà bếp. Từ này có thể được sử dụng khi mô tả công việc làm sạch hoặc các phương pháp tẩy rửa hiệu quả, nhưng không phổ biến trong tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp