Bản dịch của từ Scourer trong tiếng Việt

Scourer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scourer (Noun)

skˈaʊɹəɹ
skˈaʊɹəɹ
01

Một dụng cụ dùng để cọ rửa, thường dùng để làm sạch dụng cụ nấu nướng.

A tool used to scour usually used to clean cookware.

Ví dụ

The scourer quickly cleaned the dirty pots and pans.

Người lau nhanh chóng làm sạch các nồi chảo bẩn.

She couldn't find the scourer to clean the greasy dishes.

Cô ấy không thể tìm thấy người lau để làm sạch các đĩa dầu mỡ.

Did you use the scourer to scrub the burnt baking tray?

Bạn đã sử dụng người lau để cọ rửa khay nướng bị cháy chưa?

02

(lỗi thời) xe rover hoặc bệ bước chân; một tên cướp rình mò.

Obsolete a rover or footpad a prowling robber.

Ví dụ

The scourer was caught stealing from the market.

Kẻ lang thang bị bắt vì ăn cắp từ chợ.

She is not friends with the scourer who lives next door.

Cô ấy không phải bạn với kẻ lang thang sống kế bên.

Is the scourer a threat to the safety of our neighborhood?

Kẻ lang thang có đe dọa đến sự an toàn của khu phố chúng ta không?

03

Danh từ đặc vụ của lùng sục; một người lùng sục.

Agent noun of scour a person who scours.

Ví dụ

The scourer cleaned the kitchen counter thoroughly.

Người lau đã làm sạch bàn bếp một cách kỹ lưỡng.

I couldn't find a scourer to remove the tough stains.

Tôi không thể tìm thấy người lau để loại bỏ các vết bẩn khó chịu.

Did you ask the scourer to clean the dishes properly?

Bạn đã hỏi người lau lau chén đĩa một cách đúng đắn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scourer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scourer

Không có idiom phù hợp