Bản dịch của từ Screen work trong tiếng Việt
Screen work

Screen work (Noun)
Bây giờ thường ở dạng màn hình. màn chắn phân chia hoặc bao quanh một khu vực hoặc không gian, được xem xét chung.
Now usually in form screenwork. screens that partition or enclose an area or space, considered collectively.
The office redesign included new screenwork for privacy.
Việc tái thiết văn phòng bao gồm màn hình mới để bảo mật.
The cafe used colorful screenwork to create cozy seating areas.
Quán cà phê sử dụng màn hình màu sắc để tạo ra khu vực ngồi thoải mái.
The event hall was beautifully decorated with artistic screenwork panels.
Hội trường sự kiện được trang trí đẹp mắt với các bảng màn hình nghệ thuật.
Diễn xuất, đạo diễn, v.v. cho phim điện ảnh hoặc truyền hình; tác phẩm điện ảnh hoặc truyền hình.
Acting, directing, etc., for film or television; film or television work.
She enjoys screen work in Hollywood.
Cô ấy thích làm việc trên màn ảnh ở Hollywood.
The actor has a passion for screen work.
Diễn viên có niềm đam mê với công việc trên màn ảnh.
Screen work requires talent and dedication.
Công việc trên màn ảnh đòi hỏi tài năng và sự cống hiến.
Thuật ngữ "screen work" ám chỉ các công việc hoặc nhiệm vụ liên quan đến việc sử dụng màn hình, chẳng hạn như máy tính, điện thoại thông minh hoặc thiết bị điện tử khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các tác vụ văn phòng, thiết kế đồ họa, lập trình, hay các hoạt động trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "screen work" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm ở một số từ khác liên quan.
Từ "screen" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "screenare", có nghĩa là "che khuất" hoặc "lọc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vật dụng phân cách hoặc bảo vệ. Ngày nay, "screen" không chỉ ám chỉ đến các vật dụng vật lý mà còn liên quan đến các thiết bị điện tử như máy tính hay điện thoại, nơi mà nó được sử dụng để mô tả mặt hiển thị hình ảnh và thông tin. Sự phát triển này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ "screen work" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến công việc văn phòng hoặc công việc liên quan đến công nghệ thông tin. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về công việc hoặc môi trường làm việc hiện đại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "screen work" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động làm việc trên màn hình máy tính, bao gồm lập trình, thiết kế đồ họa hoặc làm việc từ xa.