Bản dịch của từ Screencast trong tiếng Việt
Screencast

Screencast (Noun)
Bản ghi video hoặc truyền dữ liệu được hiển thị trên màn hình của máy tính hoặc thiết bị di động, thường có âm thanh đi kèm.
A video recording or transmission of the data displayed on the screen of a computer or mobile device typically with accompanying audio.
I created a screencast about social media trends for my presentation.
Tôi đã tạo một video ghi lại màn hình về xu hướng mạng xã hội cho bài thuyết trình của mình.
Many students did not watch the screencast on online privacy issues.
Nhiều sinh viên đã không xem video ghi lại màn hình về vấn đề riêng tư trực tuyến.
Did you find the screencast on digital marketing helpful for your project?
Bạn có thấy video ghi lại màn hình về tiếp thị kỹ thuật số hữu ích cho dự án của mình không?
Screencast (Verb)
I screencast my presentation for students in online social classes.
Tôi ghi lại video bài thuyết trình cho sinh viên trong lớp học trực tuyến.
She does not screencast her social media strategies for privacy reasons.
Cô ấy không ghi lại chiến lược mạng xã hội của mình vì lý do riêng tư.
Do you screencast your social discussions for better engagement and feedback?
Bạn có ghi lại các cuộc thảo luận xã hội của mình để thu hút và phản hồi tốt hơn không?
Screencast là một thuật ngữ chỉ việc ghi lại hoạt động trên màn hình máy tính, bao gồm cả hình ảnh và âm thanh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ để tạo ra các video hướng dẫn hoặc bài giảng trực tuyến. Trong khi phiên bản Anh (British) và Mỹ (American) của từ này chủ yếu giống nhau về nghĩa và cách viết, việc sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh cụ thể, như trong môi trường học thuật hoặc thương mại.
Từ "screencast" có nguồn gốc từ hai phần: "screen" và "cast". "Screen" bắt nguồn từ tiếng Latin "screenda", nghĩa là "cái mà được xem" và "cast" xuất phát từ tiếng Latin "castare", có nghĩa là "bỏ, phát". Kết hợp lại, "screencast" chỉ việc ghi lại hình ảnh và âm thanh từ màn hình máy tính. Thuật ngữ này đã phát triển vào đầu những năm 2000 với sự phổ biến của công nghệ kỹ thuật số, phản ánh cách thức chia sẻ thông tin trực quan trong giáo dục và lĩnh vực công nghệ.
Thuật ngữ "screencast" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nội dung của bài thi chưa khai thác sâu về công nghệ thông tin và truyền thông. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "screencast" thường được sử dụng trong giáo dục trực tuyến, hướng dẫn phần mềm và sản xuất nội dung số. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của các công cụ giảng dạy và hướng dẫn trực tuyến, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh học tập từ xa.