Bản dịch của từ Scull trong tiếng Việt

Scull

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scull (Noun)

skl
skˈʌl
01

Mỗi cặp mái chèo nhỏ được sử dụng bởi một người chèo thuyền.

Each of a pair of small oars used by a single rower.

Ví dụ

She used a scull to row across the lake last Saturday.

Cô ấy đã dùng một chiếc mái chèo để chèo qua hồ vào thứ Bảy.

He did not bring a scull for his rowing competition.

Anh ấy đã không mang theo một chiếc mái chèo cho cuộc thi chèo thuyền.

Did you see the scull used by the champion rower?

Bạn có thấy chiếc mái chèo được sử dụng bởi tay chèo vô địch không?

02

Một nhóm lớn các loài cá di cư từ biển khơi vào vùng nước ven bờ.

A large group of fish which has migrated from the open sea to inshore waters.

Ví dụ

The scull of fish gathered near the shore last summer.

Đàn cá đã tụ tập gần bờ vào mùa hè năm ngoái.

No scull of fish appeared during the winter months.

Không có đàn cá nào xuất hiện trong những tháng mùa đông.

Did you see the scull of fish at the beach yesterday?

Bạn có thấy đàn cá ở bãi biển hôm qua không?

Scull (Verb)

skl
skˈʌl
01

Đẩy một chiếc thuyền bằng mái chèo.

Propel a boat with sculls.

Ví dụ

They scull together every Saturday at the local lake.

Họ chèo thuyền cùng nhau mỗi thứ Bảy tại hồ địa phương.

She does not scull alone; she prefers teamwork.

Cô ấy không chèo thuyền một mình; cô ấy thích làm việc nhóm.

Do you scull on weekends with your friends?

Bạn có chèo thuyền vào cuối tuần với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scull

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.