Bản dịch của từ Scull trong tiếng Việt
Scull

Scull (Noun)
She used a scull to row across the lake last Saturday.
Cô ấy đã dùng một chiếc mái chèo để chèo qua hồ vào thứ Bảy.
He did not bring a scull for his rowing competition.
Anh ấy đã không mang theo một chiếc mái chèo cho cuộc thi chèo thuyền.
Did you see the scull used by the champion rower?
Bạn có thấy chiếc mái chèo được sử dụng bởi tay chèo vô địch không?
The scull of fish gathered near the shore last summer.
Đàn cá đã tụ tập gần bờ vào mùa hè năm ngoái.
No scull of fish appeared during the winter months.
Không có đàn cá nào xuất hiện trong những tháng mùa đông.
Did you see the scull of fish at the beach yesterday?
Bạn có thấy đàn cá ở bãi biển hôm qua không?
Scull (Verb)
They scull together every Saturday at the local lake.
Họ chèo thuyền cùng nhau mỗi thứ Bảy tại hồ địa phương.
She does not scull alone; she prefers teamwork.
Cô ấy không chèo thuyền một mình; cô ấy thích làm việc nhóm.
Do you scull on weekends with your friends?
Bạn có chèo thuyền vào cuối tuần với bạn bè không?
Họ từ
Từ "scull" có nghĩa là chèo thuyền bằng một chiếc mái chèo nhỏ, thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao dưới nước. Trong tiếng Anh, "scull" cũng có thể chỉ một loại thuyền dành riêng cho việc chèo solo hoặc đôi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /skʌl/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có sự phát âm tương tự /skʌl/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự cạnh tranh trong thể thao hơn.
Từ "scull" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutella", có nghĩa là "bát nhỏ", và từ đó được phát triển thành "scull" trong tiếng Anh cổ, chỉ các hộp hoặc dụng cụ dùng để chèo thuyền. Thời gian trôi qua, từ này đã được áp dụng để chỉ thiết bị chèo thuyền có cấu trúc đơn giản, thường là hai chiếc cho từng tay chèo, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong ngữ nghĩa từ dụng cụ sang hành động chèo thuyền.
Từ "scull" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thể thao và nghiên cứu về môn chèo thuyền. Trong bối cảnh chung, "scull" thường được sử dụng để chỉ loại thuyền nhỏ hoặc phương pháp chèo thuyền, có thể xuất hiện trong các cuộc thi thể thao hoặc báo cáo khoa học về thể thao. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó có tính chuyên ngành cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp