Bản dịch của từ Scurry trong tiếng Việt

Scurry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scurry (Noun)

skˈɝi
skˈɝɹi
01

Một tình huống di chuyển vội vã và bối rối.

A situation of hurried and confused movement.

Ví dụ

The scurry of students rushing to submit their IELTS essays.

Sự vội vã của sinh viên chạy đến nộp bài luận IELTS.

There was no scurry in the room during the speaking test.

Không có sự vội vã trong phòng trong bài thi nói.

Did you notice the scurry of people preparing for the writing task?

Bạn có để ý đến sự vội vã của mọi người chuẩn bị cho bài viết không?

02

Một cơn mưa hoặc tuyết.

A flurry of rain or snow.

Ví dụ

The sudden scurry of rain disrupted the outdoor IELTS speaking session.

Cuộc phỏng vấn IELTS ngoài trời bị gián đoạn bởi cơn mưa đột ngột.

There was no scurry of snow during the writing workshop yesterday.

Không có cơn tuyết rơi nào trong buổi học viết ngày hôm qua.

Did the scurry of rain affect the IELTS writing test scores?

Cơn mưa đột ngột có ảnh hưởng đến điểm số bài kiểm tra viết IELTS không?

Scurry (Verb)

skˈɝi
skˈɝɹi
01

(của người hoặc động vật nhỏ) di chuyển vội vã bằng những bước ngắn và nhanh.

Of a person or small animal move hurriedly with short quick steps.

Ví dụ

Students scurry to finish their essays before the deadline.

Học sinh vội vã hoàn thành bài luận của họ trước hạn chót.

Some students do not scurry when it comes to IELTS preparation.

Một số học sinh không vội vã khi đến việc chuẩn bị cho IELTS.

Do you think it's helpful to scurry through your speaking practice?

Bạn có nghĩ rằng việc vội vã qua bài tập nói có ích không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scurry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scurry

Không có idiom phù hợp