Bản dịch của từ Scurry trong tiếng Việt
Scurry
Scurry (Noun)
The scurry of students rushing to submit their IELTS essays.
Sự vội vã của sinh viên chạy đến nộp bài luận IELTS.
There was no scurry in the room during the speaking test.
Không có sự vội vã trong phòng trong bài thi nói.
Did you notice the scurry of people preparing for the writing task?
Bạn có để ý đến sự vội vã của mọi người chuẩn bị cho bài viết không?
The sudden scurry of rain disrupted the outdoor IELTS speaking session.
Cuộc phỏng vấn IELTS ngoài trời bị gián đoạn bởi cơn mưa đột ngột.
There was no scurry of snow during the writing workshop yesterday.
Không có cơn tuyết rơi nào trong buổi học viết ngày hôm qua.
Did the scurry of rain affect the IELTS writing test scores?
Cơn mưa đột ngột có ảnh hưởng đến điểm số bài kiểm tra viết IELTS không?
Scurry (Verb)
Students scurry to finish their essays before the deadline.
Học sinh vội vã hoàn thành bài luận của họ trước hạn chót.
Some students do not scurry when it comes to IELTS preparation.
Một số học sinh không vội vã khi đến việc chuẩn bị cho IELTS.
Do you think it's helpful to scurry through your speaking practice?
Bạn có nghĩ rằng việc vội vã qua bài tập nói có ích không?
Họ từ
Từ "scurry" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và vội vàng, thường liên quan đến hành động của các động vật nhỏ. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau trong cả viết lẫn phát âm. "Scurry" thường được sử dụng để miêu tả hành động của chuột hoặc con côn trùng khi chúng di chuyển nhanh chóng, thể hiện sự lo lắng hay hoảng sợ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "scurry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Từ này được hình thành từ tiếng Anh cổ "scurrien", có nghĩa là "chạy nhảy". Lịch sử của từ này gắn liền với hình ảnh di chuyển nhanh chóng, liên tục, thường nhằm mục đích thoát khỏi một nguy cơ nhất định hoặc hoàn thành nhiệm vụ khẩn cấp. Hiện nay, "scurry" thể hiện hoạt động hoặc di chuyển nhanh, hướng tới sự năng động và khẩn trương.
Từ "scurry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong những đoạn văn miêu tả sự di chuyển nhanh chóng của động vật nhỏ hoặc con người trong tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, "scurry" thường được sử dụng để chỉ hoạt động nhanh chóng và vội vàng, chẳng hạn như trong mô tả hành động chuẩn bị cho sự kiện hoặc xử lý công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp