Bản dịch của từ Search and rescue trong tiếng Việt

Search and rescue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search and rescue (Noun)

sɝˈtʃ ənd ɹˈɛskju
sɝˈtʃ ənd ɹˈɛskju
01

Một dịch vụ dành riêng cho việc tìm kiếm và hỗ trợ những người gặp rủi ro hoặc trong tình huống nguy hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ứng phó khẩn cấp.

A service dedicated to finding and assisting individuals in distress or danger, often involving emergency response operations.

Ví dụ

The search and rescue team saved five hikers last weekend in Colorado.

Đội tìm kiếm và cứu nạn đã cứu năm người đi bộ cuối tuần trước ở Colorado.

The search and rescue operation did not locate any missing persons yesterday.

Chiến dịch tìm kiếm và cứu nạn đã không tìm thấy người mất tích nào hôm qua.

How effective is the search and rescue service in urban areas?

Dịch vụ tìm kiếm và cứu nạn ở khu vực đô thị hiệu quả ra sao?

02

Hành động tìm kiếm và cung cấp hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ, thường là sau một thảm họa hoặc tình huống khẩn cấp.

The act of locating and providing aid to persons in need of help, typically after a disaster or emergency situation.

Ví dụ

The search and rescue team found five survivors after the earthquake.

Đội tìm kiếm và cứu nạn đã tìm thấy năm người sống sót sau trận động đất.

Search and rescue efforts were not effective during the recent flood.

Nỗ lực tìm kiếm và cứu nạn không hiệu quả trong trận lũ gần đây.

How many search and rescue missions were conducted last year?

Có bao nhiêu nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn được thực hiện năm ngoái?

03

Một nỗ lực phối hợp để định vị và hỗ trợ người dân, thường liên quan đến nhiều cơ quan hoặc tổ chức.

A coordinated effort to locate and assist people, often involving multiple agencies or organizations.

Ví dụ

The search and rescue team found five missing hikers in the mountains.

Đội tìm kiếm và cứu nạn đã tìm thấy năm người đi bộ mất tích trong núi.

The search and rescue operation did not succeed last weekend.

Chiến dịch tìm kiếm và cứu nạn đã không thành công vào cuối tuần trước.

How long does a search and rescue mission usually take?

Một nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn thường mất bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search and rescue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Search and rescue

Không có idiom phù hợp