Bản dịch của từ Seat rail trong tiếng Việt
Seat rail
Noun [U/C]

Seat rail (Noun)
sˈit ɹˈeɪl
sˈit ɹˈeɪl
01
Một thanh ngang hoặc ray hỗ trợ một chỗ ngồi hoặc một phần của hệ thống chỗ ngồi.
A horizontal bar or rail that supports a seat or a part of a seating system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seat rail
Không có idiom phù hợp