Bản dịch của từ Seat rail trong tiếng Việt

Seat rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seat rail (Noun)

sˈit ɹˈeɪl
sˈit ɹˈeɪl
01

Một thanh ngang hoặc ray hỗ trợ một chỗ ngồi hoặc một phần của hệ thống chỗ ngồi.

A horizontal bar or rail that supports a seat or a part of a seating system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần trong xe cộ hoặc đồ nội thất cung cấp hỗ trợ và cấu trúc cho các khu vực ngồi.

A component in vehicles or furniture that provides support and structure to seating areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần của ghế được gắn vào khung của ghế hoặc xe.

The part of a seat that is attached to the frame of a chair or vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seat rail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seat rail

Không có idiom phù hợp