Bản dịch của từ Second cousins trong tiếng Việt
Second cousins
Second cousins (Noun)
Một mối quan hệ gia đình cách hai thế hệ so với tổ tiên chung.
A familial relationship that is two generations removed from a shared ancestor.
"Second cousins" (anh chị em họ thứ hai) là thuật ngữ chỉ mối quan hệ huyết thống giữa những cá nhân có chung ông bà nội hoặc bà ngoại nhưng không có chung ông bà. Họ được xác định là thế hệ thứ hai bên ngoài mối quan hệ trực tiếp của anh chị em ruột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng một số cách sử dụng có thể khác nhau theo vùng miền.