Bản dịch của từ Second nature trong tiếng Việt
Second nature

Second nature (Noun)
For Sarah, using polite language is second nature.
Đối với Sarah, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự là tự nhiên thứ hai.
Not being punctual is not second nature to John.
Không đúng giờ không phải là tự nhiên thứ hai của John.
Is being respectful second nature to most people in your culture?
Việc tôn trọng có phải là tự nhiên thứ hai của hầu hết mọi người trong văn hóa của bạn không?
Một cách làm theo thói quen mang lại cảm giác bản năng.
A habitual way of doing things that feels instinctive.
For Amy, using polite language is second nature.
Với Amy, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự là thứ tự nhiên.
It's not second nature for John to talk openly about emotions.
Đối với John, việc nói mở về cảm xúc không phải là thứ tự nhiên.
Is it second nature for you to greet people with a smile?
Việc chào hỏi mọi người với một nụ cười có phải là thứ tự nhiên của bạn không?
For Sarah, writing essays is second nature.
Với Sarah, viết bài luận là thứ tự nhiên thứ hai.
Not everyone finds public speaking to be second nature.
Không phải ai cũng thấy nói trước đám đông là thứ tự nhiên thứ hai.
Is writing reports second nature for most students?
Viết báo cáo là thứ tự nhiên thứ hai đối với hầu hết sinh viên?
"Second nature" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả hành động hoặc phản ứng mà một người thực hiện một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thói quen hoặc kỹ năng được hình thành qua thời gian luyện tập. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách dùng đều tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "second nature" xuất phát từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "bản chất" hay "tự nhiên". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những hành động hoặc thói quen trở nên quen thuộc và tự nhiên đến mức không cần suy nghĩ. Liên kết với ý nghĩa hiện tại, "second nature" ám chỉ những hành vi, kỹ năng hay đặc điểm mà con người thực hiện một cách tự động, thể hiện sự thẩm thấu sâu sắc của kinh nghiệm và thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "second nature" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết, nơi người thi thường thảo luận về thói quen và hành vi. Cụm từ này thể hiện việc làm một điều gì đó một cách tự động hoặc không cần suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, "second nature" thường được sử dụng để diễn tả những kỹ năng hoặc thói quen đã được hình thành sâu sắc, như trong giáo dục hoặc phỏng vấn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
