Bản dịch của từ Second prize trong tiếng Việt
Second prize
Second prize (Idiom)
Một sự thừa nhận đã hoàn thành ở vị trí thứ hai.
An acknowledgment of accomplishment in second place.
She won the second prize in the IELTS writing competition.
Cô ấy đã giành giải nhì trong cuộc thi viết IELTS.
He was disappointed to receive the second prize instead of first.
Anh ấy thất vọng khi nhận giải nhì thay vì giải nhất.
Did you know that Jane got the second prize for speaking?
Bạn có biết rằng Jane đã giành giải nhì về kỹ năng nói không?
Phần thưởng được trao cho người về nhì trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
A reward given to the runnerup in a contest or competition.
She won the second prize in the IELTS writing competition.
Cô ấy giành giải nhì trong cuộc thi viết IELTS.
He did not receive the second prize in the speaking test.
Anh ấy không nhận được giải nhì trong bài thi nói.
Did they award the second prize to Peter for his essay?
Họ có trao giải nhì cho Peter vì bài luận của anh ấy không?
Sự công nhận cho việc đạt được thành tích tốt thứ hai.
A recognition for achieving the second best performance.
She won the second prize for her outstanding IELTS speaking skills.
Cô ấy đã giành giải nhì vì kỹ năng nói IELTS xuất sắc của mình.
He didn't receive the second prize despite his high IELTS writing score.
Anh ấy không nhận giải nhì mặc dù điểm viết IELTS cao của mình.
Did they award the second prize to the top IELTS student?
Họ đã trao giải nhì cho học sinh IELTS hàng đầu chưa?
"Giải nhì" (second prize) đề cập đến một hạng mục giải thưởng được trao cho người hoặc đội có thành tích đứng thứ hai trong một cuộc thi, sự kiện, hoặc trò chơi nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong việc viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "second prize" thường được xem là khẳng định sự công nhận cho nỗ lực mặc dù không đạt vị trí cao nhất.
Thuật ngữ "second prize" bắt nguồn từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hoặc "tiếp theo". Từ "prize" xuất phát từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giải thưởng". Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh ý nghĩa của "giải thưởng thứ hai" trong các cuộc thi hoặc sự kiện, biểu thị cho thành tích nổi bật nhưng không phải là xuất sắc nhất. Khái niệm này đã phát triển từ các trò chơi và cuộc thi thời kỳ cổ đại cho đến ngày nay, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực và thành tựu.
Giải nhì là một cụm từ thường gặp trong các kỳ thi, cuộc thi và sự kiện thể thao, thể hiện vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi mô tả thành tích trong các cuộc thi. Cụm từ này có tính phổ quát, thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giải trí, phản ánh sự công nhận và thành tựu trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp