Bản dịch của từ Second prize trong tiếng Việt

Second prize

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second prize(Idiom)

01

Một sự thừa nhận đã hoàn thành ở vị trí thứ hai.

An acknowledgment of accomplishment in second place.

Ví dụ
02

Phần thưởng được trao cho người về nhì trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

A reward given to the runnerup in a contest or competition.

Ví dụ
03

Sự công nhận cho việc đạt được thành tích tốt thứ hai.

A recognition for achieving the second best performance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh