Bản dịch của từ Second story man trong tiếng Việt
Second story man

Second story man (Idiom)
Một cá nhân có liên quan đến tội phạm hoặc hoạt động, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.
An individual involved in a crime or activity especially in a professional context.
The second story man stole money from the bank last week.
Người thứ hai đã trộm tiền từ ngân hàng tuần trước.
He is not a second story man; he is honest.
Anh ấy không phải là người thứ hai; anh ấy là người trung thực.
Is the second story man still active in the city?
Người thứ hai vẫn còn hoạt động trong thành phố không?
Người chờ cơ hội để tận dụng hoàn cảnh.
A person who waits for an opportunity to take advantage of a situation.
He is a second story man, always looking for a chance.
Anh ấy là người chờ cơ hội, luôn tìm kiếm một cơ hội.
She is not a second story man; she prefers honest work.
Cô ấy không phải là người chờ cơ hội; cô ấy thích công việc trung thực.
Is he a second story man in this social situation?
Liệu anh ấy có phải là người chờ cơ hội trong tình huống xã hội này không?
Một người sống trong căn hộ ở tầng hai.
A person who lives in a secondfloor apartment.
John is a second story man in a busy city.
John là một người sống ở tầng hai trong một thành phố nhộn nhịp.
Not every second story man enjoys living above the street.
Không phải mọi người sống ở tầng hai đều thích sống trên đường phố.
Is Tom a second story man in our neighborhood?
Tom có phải là người sống ở tầng hai trong khu phố của chúng ta không?
Từ “second story man” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết của tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong ngữ cảnh hình sự, để chỉ một kẻ trộm chuyên thực hiện vụ trộm từ tầng hai của ngôi nhà. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này nhấn mạnh vào vị trí của một vụ trộm, thể hiện rằng kẻ tội phạm đã vượt qua các biện pháp bảo vệ nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể không phổ biến bằng, nhưng vẫn được hiểu theo nghĩa tương tự.
Cụm từ "second story man" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "second story" chỉ tầng hai trong một tòa nhà. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường chỉ những kẻ trộm chuyên hoạt động trên các tầng cao. "Man" ở đây mang nghĩa chỉ một người đàn ông, nhưng có thể được hiểu rộng hơn là bất kỳ ai tham gia vào hành vi phạm tội. Nghĩa hiện tại của cụm từ nhấn mạnh đến sự khéo léo và tính táo bạo trong các vụ trộm cắp.
Cụm từ "second story man" thường ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một kẻ trộm lợi dụng lối vào từ tầng hai của một tòa nhà. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về an ninh, tội phạm học hoặc trong thể loại văn học, phim hình sự, nơi các hành động trộm cắp được khắc họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp