Bản dịch của từ Secondary offering trong tiếng Việt

Secondary offering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary offering (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi ˈɔfɚɨŋ
sˈɛkəndˌɛɹi ˈɔfɚɨŋ
01

Bán công khai chứng khoán bởi một công ty sau lần chào bán công khai lần đầu (ipo).

A public sale of securities by a company after its initial public offering (ipo).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc phát hành thêm cổ phiếu bởi một công ty đã chào bán công khai.

The issuance of additional shares by a company that has already gone public.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình mà qua đó một công ty huy động vốn bằng cách bán cổ phiếu mới cho nhà đầu tư.

A process through which a company raises capital by selling new shares to investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary offering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary offering

Không có idiom phù hợp