Bản dịch của từ Secondary risk trong tiếng Việt

Secondary risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary risk (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi ɹˈɪsk
sˈɛkəndˌɛɹi ɹˈɪsk
01

Một rủi ro phát sinh như một hệ quả của một rủi ro hoặc sự kiện khác.

A risk that arises as a consequence of another risk or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong tài chính, nó đề cập đến rủi ro liên quan đến khoản đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của điều kiện thị trường hoặc các yếu tố cơ bản khác.

In finance, it refers to the risk associated with the investment that could be affected by a change in market conditions or other underlying factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong quản lý dự án, đó là rủi ro liên quan đến việc quản lý các rủi ro chính có thể làm phức tạp hoặc tạo ra các vấn đề bổ sung.

In project management, it is the risk associated with managing the primary risks that may compound or create additional issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondary risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary risk

Không có idiom phù hợp