Bản dịch của từ Secret agent trong tiếng Việt
Secret agent

Secret agent (Noun)
Người làm việc bí mật cho chính phủ hoặc tổ chức khác, thu thập thông tin và ra lệnh.
A person who works secretly for a government or other organization collecting information and giving orders.
James Bond is a famous secret agent in many movies.
James Bond là một điệp viên nổi tiếng trong nhiều bộ phim.
Not every secret agent reveals their identity to the public.
Không phải mọi điệp viên đều tiết lộ danh tính của họ với công chúng.
Is a secret agent always working undercover for the government?
Một điệp viên có luôn làm việc ngầm cho chính phủ không?
Secret agent (Adjective)
The secret agent gathered information about the city's hidden crime networks.
Đặc vụ bí mật thu thập thông tin về các mạng lưới tội phạm ẩn.
The secret agent did not reveal his true identity during the mission.
Đặc vụ bí mật không tiết lộ danh tính thực sự trong nhiệm vụ.
Is the secret agent working undercover in our neighborhood right now?
Có phải đặc vụ bí mật đang làm việc ngầm trong khu phố của chúng ta không?
"Secret agent" là thuật ngữ chỉ nhân viên tình báo hoạt động bí mật, thường được giao nhiệm vụ thu thập thông tin, theo dõi hoặc thực hiện các hoạt động chống lại kẻ thù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phân bổ âm sắc đều hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh điện ảnh và văn học trinh thám.
Cụm từ "secret agent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "secretus" mang nghĩa "bí mật" và "agens" có nghĩa là "người thực hiện" hay "hành động". Từ thế kỷ 19, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân thực hiện nhiệm vụ mật trong các hoạt động tình báo hoặc tác chiến. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tinh thần che giấu và tính chất bí mật của các hoạt động mà người đó tham gia.
Thuật ngữ "secret agent" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất thấp do tính chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như phim ảnh, tiểu thuyết trinh thám và các chương trình truyền hình, phản ánh những tình huống liên quan đến tình báo, gián điệp hoặc các hoạt động bí mật. Sự phổ biến của cụm từ này gắn liền với sự hấp dẫn của genre trinh thám trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp