Bản dịch của từ Secret agent trong tiếng Việt

Secret agent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret agent (Noun)

sˈikɹɪt ˈeɪdʒnt
sˈikɹɪt ˈeɪdʒnt
01

Người làm việc bí mật cho chính phủ hoặc tổ chức khác, thu thập thông tin và ra lệnh.

A person who works secretly for a government or other organization collecting information and giving orders.

Ví dụ

James Bond is a famous secret agent in many movies.

James Bond là một điệp viên nổi tiếng trong nhiều bộ phim.

Not every secret agent reveals their identity to the public.

Không phải mọi điệp viên đều tiết lộ danh tính của họ với công chúng.

Is a secret agent always working undercover for the government?

Một điệp viên có luôn làm việc ngầm cho chính phủ không?

Secret agent (Adjective)

sˈikɹɪt ˈeɪdʒnt
sˈikɹɪt ˈeɪdʒnt
01

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó được giữ kín hoặc không được biết đến.

Used to describe something that is kept hidden or not known about.

Ví dụ

The secret agent gathered information about the city's hidden crime networks.

Đặc vụ bí mật thu thập thông tin về các mạng lưới tội phạm ẩn.

The secret agent did not reveal his true identity during the mission.

Đặc vụ bí mật không tiết lộ danh tính thực sự trong nhiệm vụ.

Is the secret agent working undercover in our neighborhood right now?

Có phải đặc vụ bí mật đang làm việc ngầm trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret agent

Không có idiom phù hợp