Bản dịch của từ Secularizing trong tiếng Việt
Secularizing

Secularizing (Verb)
Chuyển đổi từ mục đích tôn giáo sang mục đích thế tục hoặc từ mục đích thiêng liêng sang mục đích thế tục; phi thiêng liêng hóa.
To convert from religious to secular use or from a sacred to a secular purpose desacralize.
Many schools are secularizing their curriculum to promote inclusivity.
Nhiều trường học đang thế tục hóa chương trình học để thúc đẩy sự hòa nhập.
They are not secularizing the community events this year.
Họ không đang thế tục hóa các sự kiện cộng đồng năm nay.
Is secularizing public spaces necessary for modern society?
Việc thế tục hóa không gian công cộng có cần thiết cho xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Secularizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secularizing |
Họ từ
Từ "secularizing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "secularize", mang nghĩa là làm cho thế tục, tức là tách biệt các yếu tố tôn giáo khỏi các lĩnh vực xã hội như giáo dục, chính trị. Trong tiếng Anh, "secularizing" thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động đưa ra các giá trị, quy định không tôn giáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, cách áp dụng và khái niệm có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "secularizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saecularis", có nghĩa là "thuộc về thế gian" hoặc "thuộc về một thế kỷ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình tách biệt các hoạt động tôn giáo khỏi các lĩnh vực thế tục. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến việc giảm thiểu tầm ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự phát triển của các giá trị và nguyên tắc thế gian chủ nghĩa trong đời sống con người.
Từ "secularizing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường không được sử dụng trực tiếp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và tranh luận về vai trò của tôn giáo trong xã hội hiện đại trong phần Viết và Nói. Từ này thường liên quan đến những vấn đề như chuyển đổi tôn giáo, chính phủ thế tục và các xu hướng xã hội hóa trong nền văn hóa đương đại.