Bản dịch của từ Secularizing trong tiếng Việt

Secularizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secularizing(Verb)

sˈɛkjʊlərˌaɪzɪŋ
ˈsɛkjəɫɝˌaɪzɪŋ
01

Để trở nên thế tục, cần loại bỏ ảnh hưởng hoặc quyền lực tôn giáo.

To make secular to remove religious influence or authority

Ví dụ
02

Chuyển đổi hoặc thích nghi từ hình thức tôn giáo sang hình thức thế tục.

To convert or adapt from a religious to a secular form

Ví dụ
03

Chuyển đổi một thứ gì đó từ việc sử dụng thiêng liêng sang sử dụng trần tục.

To transfer something from sacred to profane use

Ví dụ