Bản dịch của từ Selective distribution trong tiếng Việt

Selective distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selective distribution (Noun)

səlˈɛktɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
səlˈɛktɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
01

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc lựa chọn các kênh cụ thể để phân phối sản phẩm, thay vì phân phối rộng rãi.

A marketing strategy that involves choosing specific channels to distribute products, rather than widely distributing them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được các nhà sản xuất sử dụng để kiểm soát cách sản phẩm của họ được bán và bảo trì trên thị trường.

A method used by manufacturers to control how their products are sold and maintained in the marketplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn hạn chế số lượng nhà cung cấp hoặc địa điểm mà qua đó một sản phẩm được bán.

The practice of limiting the number of vendors or locations through which a product is sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Selective distribution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selective distribution

Không có idiom phù hợp