Bản dịch của từ Self fertile trong tiếng Việt
Self fertile
Self fertile (Adjective)
Có khả năng tạo quả hoặc con cái mà không cần thụ phấn, thụ tinh hoặc can thiệp bên ngoài.
Capable of producing fruit or offspring without external pollination, fertilization, or intervention.
Some plants are self fertile, not needing external pollination.
Một số loài thực vật tự thụ phấn, không cần phấn hoa từ bên ngoài.
The self fertile animals in the ecosystem thrive independently.
Các loài động vật tự thụ phấn trong hệ sinh thái phát triển độc lập.
Certain insects are self fertile and reproduce without external assistance.
Một số loài côn trùng tự thụ phấn và sinh sản mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Self fertile (Noun)
Một loại thực vật hoặc sinh vật có thể tạo ra quả hoặc con cái mà không cần thụ phấn, thụ tinh hoặc can thiệp từ bên ngoài.
A plant or organism that can produce fruit or offspring without external pollination, fertilization, or intervention.
Some plants are self-fertile, making them easier to cultivate.
Một số loại cây tự thụ phấn, giúp cho việc trồng trọt dễ dàng hơn.
Self-fertile animals can reproduce without the need for external assistance.
Các loài động vật tự thụ phấn có thể sinh sản mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
The self-fertile crops in the community garden thrive independently.
Những loại cây tự thụ phấn trong vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ tự lập.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self fertile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "self-fertile" được hiểu là khả năng của một sinh vật, đặc biệt là thực vật, tự thụ phấn và sinh sản mà không cần đến sự thụ phấn từ một cây khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông học và sinh học để mô tả những loài cây có khả năng tự sinh sản. Cách viết và phát âm của từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "self fertile" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "self" có nguồn gốc từ "sēlī̆f," có nghĩa là "bản thân," và "fertile" từ "fertilis," nghĩa là "màu mỡ, sinh sản." Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ khả năng tự thụ phấn hoặc tự sinh sản của các loài thực vật hoặc động vật. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực sinh học và nông nghiệp, ám chỉ khả năng tự sản xuất thế hệ mới mà không cần tương tác với cá thể khác.
Từ "self-fertile" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sinh học và nông nghiệp, đặc biệt là khi mô tả các loài thực vật có khả năng tự thụ phấn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến khoa học tự nhiên và nông nghiệp, nhưng tần suất không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học, tài liệu về cây trồng, và thảo luận về di truyền.