Bản dịch của từ Self fertile trong tiếng Việt

Self fertile

Adjective Noun [U/C]

Self fertile (Adjective)

sˈɛlffɝˈtəl
sˈɛlffɝˈtəl
01

Có khả năng tạo quả hoặc con cái mà không cần thụ phấn, thụ tinh hoặc can thiệp bên ngoài.

Capable of producing fruit or offspring without external pollination, fertilization, or intervention.

Ví dụ

Some plants are self fertile, not needing external pollination.

Một số loài thực vật tự thụ phấn, không cần phấn hoa từ bên ngoài.

The self fertile animals in the ecosystem thrive independently.

Các loài động vật tự thụ phấn trong hệ sinh thái phát triển độc lập.

Certain insects are self fertile and reproduce without external assistance.

Một số loài côn trùng tự thụ phấn và sinh sản mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Self fertile (Noun)

sˈɛlffɝˈtəl
sˈɛlffɝˈtəl
01

Một loại thực vật hoặc sinh vật có thể tạo ra quả hoặc con cái mà không cần thụ phấn, thụ tinh hoặc can thiệp từ bên ngoài.

A plant or organism that can produce fruit or offspring without external pollination, fertilization, or intervention.

Ví dụ

Some plants are self-fertile, making them easier to cultivate.

Một số loại cây tự thụ phấn, giúp cho việc trồng trọt dễ dàng hơn.

Self-fertile animals can reproduce without the need for external assistance.

Các loài động vật tự thụ phấn có thể sinh sản mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.

The self-fertile crops in the community garden thrive independently.

Những loại cây tự thụ phấn trong vườn cộng đồng phát triển mạnh mẽ tự lập.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self fertile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self fertile

Không có idiom phù hợp