Bản dịch của từ Self sufficient trong tiếng Việt
Self sufficient

Self sufficient (Adjective)
Không cần sự trợ giúp từ bên ngoài để đáp ứng những nhu cầu cơ bản của mình, đặc biệt là về thực phẩm và quần áo.
Needing no outside help in satisfying one's basic needs, especially with regard to food and clothing.
The community aims to be self-sufficient in growing organic vegetables.
Cộng đồng đặt mục tiêu tự cung tự cấp trong việc trồng rau hữu cơ.
They built a self-sufficient village with solar panels and water wells.
Họ đã xây dựng một ngôi làng tự cung tự cấp với các tấm pin mặt trời và giếng nước.
The tribe's self-sufficient lifestyle minimized their reliance on external resources.
Lối sống tự cung tự cấp của bộ tộc đã giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
Self sufficient (Noun)
Jane is a self-sufficient woman who grows her own food.
Jane là một người phụ nữ tự lập, tự trồng lương thực cho mình.
The community aims to be self-sufficient in energy production.
Cộng đồng hướng tới mục tiêu tự túc trong việc sản xuất năng lượng.
Being self-sufficient can lead to a sense of independence and pride.
Tự lập có thể dẫn đến cảm giác độc lập và kiêu hãnh.
"Tự cung tự cấp" là một thuật ngữ mô tả khả năng của một cá nhân hoặc đơn vị có thể tự đáp ứng nhu cầu của mình mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, nông nghiệp và đời sống bền vững. Trong tiếng Anh, "self-sufficient" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "self-sufficient" ở Anh có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tự chủ trong hệ thống xã hội.
Từ "self-sufficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sufficere" có nghĩa là "đủ" hoặc "cung cấp đủ". Được hình thành từ tiền tố "self-" trong tiếng Anh, từ này diễn tả trạng thái tự chủ, có khả năng tự cung cấp mà không phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính độc lập và khả năng tự đáp ứng nhu cầu của cá nhân hoặc hệ thống.
Thuật ngữ "self-sufficient" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học có thể thảo luận về khả năng tự lập trong cuộc sống cá nhân và kinh tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh kinh tế và môi trường, như trong các cuộc thảo luận về nền nông nghiệp bền vững và phát triển bền vững. Sự sử dụng của từ trong các tài liệu học thuật và báo chí nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của tính tự lập trong việc đối phó với khủng hoảng tài chính và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


