Bản dịch của từ Self-supporting trong tiếng Việt

Self-supporting

Adjective

Self-supporting (Adjective)

sɛlf səpoʊɹtɪŋ
sɛlf səpoʊɹtɪŋ
01

Đứng hoặc đứng thẳng mà không được hỗ trợ bởi vật gì khác.

Staying up or upright without being supported by something else

Ví dụ

Many self-supporting communities thrive without government assistance in 2023.

Nhiều cộng đồng tự hỗ trợ phát triển mà không cần sự trợ giúp của chính phủ vào năm 2023.

These self-supporting initiatives do not rely on external funding.

Những sáng kiến tự hỗ trợ này không phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

02

Có đủ nguồn lực để có thể tồn tại mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Having the resources to be able to survive without outside assistance

Ví dụ

Many communities became self-supporting after the new local business opened.

Nhiều cộng đồng trở nên tự cung tự cấp sau khi doanh nghiệp địa phương mở cửa.

Not every family is self-supporting during economic downturns like 2020.

Không phải gia đình nào cũng tự cung tự cấp trong thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2020.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-supporting

Không có idiom phù hợp