Bản dịch của từ Self-supporting trong tiếng Việt
Self-supporting
Self-supporting (Adjective)
Đứng hoặc đứng thẳng mà không được hỗ trợ bởi vật gì khác.
Staying up or upright without being supported by something else
Many self-supporting communities thrive without government assistance in 2023.
Nhiều cộng đồng tự hỗ trợ phát triển mà không cần sự trợ giúp của chính phủ vào năm 2023.
These self-supporting initiatives do not rely on external funding.
Những sáng kiến tự hỗ trợ này không phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.
Có đủ nguồn lực để có thể tồn tại mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.
Having the resources to be able to survive without outside assistance
Many communities became self-supporting after the new local business opened.
Nhiều cộng đồng trở nên tự cung tự cấp sau khi doanh nghiệp địa phương mở cửa.
Not every family is self-supporting during economic downturns like 2020.
Không phải gia đình nào cũng tự cung tự cấp trong thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2020.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp