Bản dịch của từ Self supporting trong tiếng Việt

Self supporting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self supporting (Adjective)

sˈɛlfspɔɹtɨf
sˈɛlfspɔɹtɨf
01

Không cần người khác cung cấp tiền, thức ăn, v.v. cho bạn.

Not needing other people to provide money, food, etc. for you.

Ví dụ

She is self-supporting after getting a job.

Cô ấy tự chăm sóc sau khi có việc làm.

The self-supporting community thrives on sustainable practices.

Cộng đồng tự chăm sóc phát triển dựa trên các phương pháp bền vững.

He leads a self-supporting lifestyle without relying on others.

Anh ta sống một lối sống tự chăm sóc mà không phụ thuộc vào người khác.

02

Có thể tự đứng vững mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Able to stand on its own without outside help.

Ví dụ

The community built a self-supporting library for the neighborhood.

Cộng đồng xây dựng một thư viện tự chủ cho khu vực.

She started a self-supporting charity that helps homeless children.

Cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện tự chủ giúp đỡ trẻ em vô gia cư.

The self-supporting program offers job training to disadvantaged individuals.

Chương trình tự chủ cung cấp đào tạo nghề cho những người khuyết tật.

Self supporting (Noun)

sˈɛlfspɔɹtɨf
sˈɛlfspɔɹtɨf
01

Cái gì đó có khả năng tự hỗ trợ.

Something that is self-supporting.

Ví dụ

Community centers play a crucial role in being self-supporting.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tự chống đỡ.

Volunteering is a key aspect of achieving self-supporting communities.

Tình nguyện là một khía cạnh quan trọng để đạt được cộng đồng tự chống đỡ.

Mutual aid programs contribute to the self-supporting nature of societies.

Các chương trình giúp đỡ lẫn nhau đóng góp vào tính tự chống đỡ của xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self supporting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Since food is a life necessity, students need to acquire basic information and cooking skills in order to and adapt to any circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Self supporting

Không có idiom phù hợp