Bản dịch của từ Self supporting trong tiếng Việt
Self supporting

Self supporting (Adjective)
She is self-supporting after getting a job.
Cô ấy tự chăm sóc sau khi có việc làm.
The self-supporting community thrives on sustainable practices.
Cộng đồng tự chăm sóc phát triển dựa trên các phương pháp bền vững.
He leads a self-supporting lifestyle without relying on others.
Anh ta sống một lối sống tự chăm sóc mà không phụ thuộc vào người khác.
The community built a self-supporting library for the neighborhood.
Cộng đồng xây dựng một thư viện tự chủ cho khu vực.
She started a self-supporting charity that helps homeless children.
Cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện tự chủ giúp đỡ trẻ em vô gia cư.
The self-supporting program offers job training to disadvantaged individuals.
Chương trình tự chủ cung cấp đào tạo nghề cho những người khuyết tật.
Self supporting (Noun)
Cái gì đó có khả năng tự hỗ trợ.
Something that is self-supporting.
Community centers play a crucial role in being self-supporting.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tự chống đỡ.
Volunteering is a key aspect of achieving self-supporting communities.
Tình nguyện là một khía cạnh quan trọng để đạt được cộng đồng tự chống đỡ.
Mutual aid programs contribute to the self-supporting nature of societies.
Các chương trình giúp đỡ lẫn nhau đóng góp vào tính tự chống đỡ của xã hội.
Thuật ngữ "self-supporting" diễn tả khả năng tự duy trì hoặc tự cung cấp mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh này, nó có thể áp dụng cho cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống, nhấn mạnh vào sự độc lập và tự túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo văn hóa và phong cách sống của từng khu vực.
Từ "self-supporting" được cấu thành từ châu Âu ngữ gốc với các yếu tố "self" và "support". "Self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seolf", mang nghĩa là "bản thân", trong khi "support" xuất phát từ tiếng Latin "supportare", nghĩa là "mang vác". Kể từ thế kỷ 17, cấu trúc này đã trở thành ký hiệu cho ý tưởng tự lập và tự túc, phản ánh khả năng duy trì và phát triển một cách độc lập mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài.
Từ "self-supporting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói nhằm mô tả khả năng tự duy trì tài chính hoặc tự chịu trách nhiệm trong một số lĩnh vực nhất định. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận, cá nhân có khả năng tự lực cánh sinh hoặc các hệ thống sinh thái có thể tự duy trì mà không cần đến nguồn lực bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
