Bản dịch của từ Selling period trong tiếng Việt

Selling period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selling period(Noun)

sˈɛlɨŋ pˈɪɹiəd
sˈɛlɨŋ pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các hoạt động khuyến mãi hoặc bán hàng diễn ra nhằm tăng doanh số sản phẩm.

A specific timeframe in which promotional activities or sales occur to boost product sales.

Ví dụ
02

Thời gian mà một sản phẩm được tiếp thị hoặc có sẵn để bán.

The duration of time during which a product is marketed or made available for sale.

Ví dụ
03

Khoảng thời gian mà sản phẩm được bán, thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược marketing hoặc bán lẻ.

The interval over which products are sold, often used in the context of marketing or retail strategies.

Ví dụ