ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Selling period
Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các hoạt động khuyến mãi hoặc bán hàng diễn ra nhằm tăng doanh số sản phẩm.
A specific timeframe in which promotional activities or sales occur to boost product sales.
Thời gian mà một sản phẩm được tiếp thị hoặc có sẵn để bán.
The duration of time during which a product is marketed or made available for sale.
Khoảng thời gian mà sản phẩm được bán, thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược marketing hoặc bán lẻ.
The interval over which products are sold, often used in the context of marketing or retail strategies.