Bản dịch của từ Send back trong tiếng Việt
Send back

Send back (Verb)
Please send back the book to the library by Friday.
Xin hãy gửi lại cuốn sách cho thư viện trước thứ Sáu.
I did not send back the package because it was damaged.
Tôi không gửi lại gói hàng vì nó bị hư hỏng.
Did you send back the clothes to the store yesterday?
Bạn đã gửi lại quần áo cho cửa hàng hôm qua chưa?
I will send back your message about the party invitation.
Tôi sẽ gửi lại tin nhắn của bạn về lời mời dự tiệc.
She did not send back the email regarding the social event.
Cô ấy không gửi lại email liên quan đến sự kiện xã hội.
Did you send back the RSVP for the wedding?
Bạn đã gửi lại phản hồi cho đám cưới chưa?
I will send back the wrong book to the library tomorrow.
Tôi sẽ gửi lại cuốn sách sai cho thư viện vào ngày mai.
They did not send back the invitations after the event.
Họ đã không gửi lại lời mời sau sự kiện.
Will you send back the items you borrowed from me?
Bạn có gửi lại những món đồ bạn mượn từ tôi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp