Bản dịch của từ Sensationalist trong tiếng Việt

Sensationalist

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensationalist (Adjective)

sɛnsˈeiʃənəlɪst
sɛnsˈeiʃənəlɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của việc tạo ra cảm giác.

Relating to or characteristic of the production of sensation.

Ví dụ

The sensationalist news article exaggerated the celebrity scandal for attention.

Bài báo theo chủ nghĩa giật gân đã phóng đại vụ bê bối của người nổi tiếng để gây sự chú ý.

She criticized the sensationalist headlines for spreading misinformation.

Cô chỉ trích những tiêu đề giật gân vì đã truyền bá thông tin sai lệch.

The sensationalist TV show aimed to shock viewers with dramatic stories.

Chương trình truyền hình giật gân nhằm mục đích gây sốc cho người xem bằng những câu chuyện kịch tính.

02

Trình bày câu chuyện theo cách nhằm mục đích kích thích sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng, thường làm giảm tính chính xác.

Presenting stories in a way that is intended to provoke public interest or excitement, often at the expense of accuracy.

Ví dụ

The sensationalist headlines exaggerated the celebrity scandal.

Các tiêu đề giật gân đã phóng đại vụ bê bối của người nổi tiếng.

The sensationalist news coverage distorted the facts about the protest.

Tin tức giật gân đã bóp méo sự thật về cuộc biểu tình.

The sensationalist articles attracted a large audience seeking sensational stories.

Các bài báo giật gân đã thu hút một lượng lớn khán giả tìm kiếm những câu chuyện giật gân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensationalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensationalist

Không có idiom phù hợp