Bản dịch của từ Sensationalist trong tiếng Việt
Sensationalist

Sensationalist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của việc tạo ra cảm giác.
Relating to or characteristic of the production of sensation.
The sensationalist news article exaggerated the celebrity scandal for attention.
Bài báo theo chủ nghĩa giật gân đã phóng đại vụ bê bối của người nổi tiếng để gây sự chú ý.
She criticized the sensationalist headlines for spreading misinformation.
Cô chỉ trích những tiêu đề giật gân vì đã truyền bá thông tin sai lệch.
The sensationalist TV show aimed to shock viewers with dramatic stories.
Chương trình truyền hình giật gân nhằm mục đích gây sốc cho người xem bằng những câu chuyện kịch tính.
Trình bày câu chuyện theo cách nhằm mục đích kích thích sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng, thường làm giảm tính chính xác.
Presenting stories in a way that is intended to provoke public interest or excitement, often at the expense of accuracy.
The sensationalist headlines exaggerated the celebrity scandal.
Các tiêu đề giật gân đã phóng đại vụ bê bối của người nổi tiếng.
The sensationalist news coverage distorted the facts about the protest.
Tin tức giật gân đã bóp méo sự thật về cuộc biểu tình.
The sensationalist articles attracted a large audience seeking sensational stories.
Các bài báo giật gân đã thu hút một lượng lớn khán giả tìm kiếm những câu chuyện giật gân.
Họ từ
Từ "sensationalist" thuộc về lĩnh vực truyền thông, chỉ những cách tiếp cận hoặc phương pháp trình bày thông tin nhằm gây ra sự chú ý quá mức, thường thông qua việc phóng đại sự thật hoặc tạo ra cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang tính chất tiêu cực hơn do bối cảnh xã hội truyền thông. Dạng viết "sensationalism" cũng tồn tại, phản ánh quan điểm phê phán về cách tiếp cận này trong báo chí và truyền thông đại chúng.
Từ "sensationalist" bắt nguồn từ tiếng Latin "sensatio", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "sự cảm nhận". Thuật ngữ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả các phương tiện truyền thông hoặc tác phẩm văn chương tập trung vào việc khuếch đại thông tin gây sốc nhằm thu hút sự chú ý. Ngày nay, nghĩa của từ này gắn liền với những cách tiếp cận có mục đích phóng đại hoặc bóp méo sự thật nhằm kích thích cảm xúc của công chúng.
Từ "sensationalist" thường được dùng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, liên quan đến việc phân tích chủ đề truyền thông và văn hóa. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật có thể không cao, nhưng lại thường xuất hiện trong các diễn đàn bàn luận về báo chí, truyền thông và hình thức thể hiện thông tin. Thuật ngữ này chỉ những hoạt động nhằm thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ người xem hoặc độc giả, thường thông qua việc ph exagétnúa hóa các sự kiện hoặc thông tin.