Bản dịch của từ Sensitivity panel trong tiếng Việt

Sensitivity panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensitivity panel (Noun)

sˌɛnsɨtˈɪvɨti pˈænəl
sˌɛnsɨtˈɪvɨti pˈænəl
01

Một nhóm cá nhân hoặc bên liên quan cung cấp phản hồi về một vấn đề hoặc sản phẩm cụ thể, thường tập trung vào phản ứng cảm xúc hoặc chủ quan của họ.

A group of individuals or stakeholders who provide feedback on a particular issue or product, typically focusing on their emotional or subjective responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bảng chuyên dụng được sử dụng trong các tình huống thử nghiệm để đánh giá độ nhạy của một hệ thống hoặc quy trình đối với các yếu tố khác nhau.

A specialized panel used in testing scenarios to assess the sensitivity of a system or process to various factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ đo lường đánh giá khả năng đáp ứng của một sản phẩm hoặc dịch vụ đối với các thay đổi trong điều kiện hoặc kích thích.

A measurement tool that evaluates the responsiveness of a product or service to changes in conditions or stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensitivity panel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensitivity panel

Không có idiom phù hợp