Bản dịch của từ Sensitivity panel trong tiếng Việt
Sensitivity panel
Noun [U/C]

Sensitivity panel (Noun)
sˌɛnsɨtˈɪvɨti pˈænəl
sˌɛnsɨtˈɪvɨti pˈænəl
01
Một nhóm cá nhân hoặc bên liên quan cung cấp phản hồi về một vấn đề hoặc sản phẩm cụ thể, thường tập trung vào phản ứng cảm xúc hoặc chủ quan của họ.
A group of individuals or stakeholders who provide feedback on a particular issue or product, typically focusing on their emotional or subjective responses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ đo lường đánh giá khả năng đáp ứng của một sản phẩm hoặc dịch vụ đối với các thay đổi trong điều kiện hoặc kích thích.
A measurement tool that evaluates the responsiveness of a product or service to changes in conditions or stimuli.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sensitivity panel
Không có idiom phù hợp