Bản dịch của từ Sensory detail trong tiếng Việt

Sensory detail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory detail(Noun)

sˈɛnsɚi dɨtˈeɪl
sˈɛnsɚi dɨtˈeɪl
01

Các yếu tố liên quan đến năm giác quan để tạo hình ảnh trong viết.

Elements that refer to the five senses to create imagery in writing.

Ví dụ
02

Một mô tả cụ thể về các cảm giác gợi phản ứng trong người đọc.

A specific description of sensations that evoke response in the reader.

Ví dụ
03

Các chi tiết giúp truyền đạt trải nghiệm của một cảnh qua các cảm nhận giác quan.

Details that help to convey the experience of a scene through sensory perceptions.

Ví dụ