Bản dịch của từ Sensory test trong tiếng Việt

Sensory test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory test(Noun)

sˈɛnsɚi tˈɛst
sˈɛnsɚi tˈɛst
01

Một phương pháp đánh giá lâm sàng được sử dụng trong nghiên cứu để đo lường các chức năng giác quan.

A clinical evaluation method used in research to measure sensory functions.

Ví dụ
02

Một quy trình được sử dụng để đánh giá các giác quan (như vị giác, xúc giác, thị giác, thính giác hoặc khứu giác).

A procedure used to evaluate the senses (such as taste, touch, sight, sound, or smell).

Ví dụ
03

Một sự đánh giá để xác định độ nhạy và nhận thức của các kích thích ở cá nhân.

An assessment to determine the sensitivity and perception of stimuli in individuals.

Ví dụ