Bản dịch của từ Sensory test trong tiếng Việt
Sensory test
Noun [U/C]

Sensory test(Noun)
sˈɛnsɚi tˈɛst
sˈɛnsɚi tˈɛst
01
Một phương pháp đánh giá lâm sàng được sử dụng trong nghiên cứu để đo lường các chức năng giác quan.
A clinical evaluation method used in research to measure sensory functions.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự đánh giá để xác định độ nhạy và nhận thức của các kích thích ở cá nhân.
An assessment to determine the sensitivity and perception of stimuli in individuals.
Ví dụ
