Bản dịch của từ Sensory test trong tiếng Việt

Sensory test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory test (Noun)

sˈɛnsɚi tˈɛst
sˈɛnsɚi tˈɛst
01

Một quy trình được sử dụng để đánh giá các giác quan (như vị giác, xúc giác, thị giác, thính giác hoặc khứu giác).

A procedure used to evaluate the senses (such as taste, touch, sight, sound, or smell).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự đánh giá để xác định độ nhạy và nhận thức của các kích thích ở cá nhân.

An assessment to determine the sensitivity and perception of stimuli in individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đánh giá lâm sàng được sử dụng trong nghiên cứu để đo lường các chức năng giác quan.

A clinical evaluation method used in research to measure sensory functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensory test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensory test

Không có idiom phù hợp