Bản dịch của từ Sensory test trong tiếng Việt
Sensory test
Noun [U/C]

Sensory test (Noun)
sˈɛnsɚi tˈɛst
sˈɛnsɚi tˈɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự đánh giá để xác định độ nhạy và nhận thức của các kích thích ở cá nhân.
An assessment to determine the sensitivity and perception of stimuli in individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp đánh giá lâm sàng được sử dụng trong nghiên cứu để đo lường các chức năng giác quan.
A clinical evaluation method used in research to measure sensory functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sensory test
Không có idiom phù hợp