Bản dịch của từ Separatist trong tiếng Việt
Separatist

Separatist (Adjective)
Liên quan đến những người theo chủ nghĩa ly khai hoặc chủ nghĩa ly khai.
Relating to separatists or separatism.
The separatist movement gained momentum in the region.
Phong trào ly khai đã tăng cường ở khu vực.
The separatist leaders demanded independence from the country.
Các lãnh đạo ly khai đòi độc lập khỏi đất nước.
The separatist group organized protests against the central government.
Nhóm ly khai tổ chức biểu tình chống chính phủ trung ương.
Separatist (Noun)
Một người ủng hộ việc tách một nhóm người cụ thể khỏi một cơ thể lớn hơn trên cơ sở sắc tộc, tôn giáo hoặc giới tính.
A person who supports the separation of a particular group of people from a larger body on the basis of ethnicity, religion, or gender.
The separatist movement in Catalonia gained momentum in recent years.
Phong trào ly khai ở Catalonia đã tăng đà trong những năm gần đây.
The government arrested several separatists involved in the protests.
Chính phủ đã bắt giữ một số người ly khai tham gia biểu tình.
The separatist leader called for independence from the central government.
Người lãnh đạo ly khai kêu gọi độc lập khỏi chính phủ trung ương.
Họ từ
Từ "separatist" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm ủng hộ việc tách ra khỏi một quốc gia hoặc cộng đồng lớn hơn để thành lập một thực thể độc lập. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ (sɛpəˈreɪtɪst ở Anh và ˈsɛpəreɪtɪst ở Mỹ). "Separatist" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội để mô tả phong trào đòi độc lập.
Từ "separatist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "phân chia". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này đã được hình thành theo hình thức "séparatiste" vào thế kỷ 18. Từ "separatist" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có xu hướng đòi hỏi sự tách rời về chính trị, văn hóa hoặc tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến các phong trào dân tộc hoặc nhóm muốn độc lập khỏi một thực thể lớn hơn, phản ánh sự tìm kiếm bản sắc và quyền tự quyết.
Từ "separatist" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, nơi các phần nghe, đọc, nói và viết có thể liên quan đến các vấn đề xung đột và sự phân tách dân tộc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng lại mang tính chất quan trọng trong các bài luận và thảo luận về quyền tự quyết và sự phân chia vùng lãnh thổ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ những nhóm đòi độc lập ở một số khu vực địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp