Bản dịch của từ Separatist trong tiếng Việt

Separatist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separatist (Adjective)

sˈɛpɚətɪst
sˈɛpəɹətɪst
01

Liên quan đến những người theo chủ nghĩa ly khai hoặc chủ nghĩa ly khai.

Relating to separatists or separatism.

Ví dụ

The separatist movement gained momentum in the region.

Phong trào ly khai đã tăng cường ở khu vực.

The separatist leaders demanded independence from the country.

Các lãnh đạo ly khai đòi độc lập khỏi đất nước.

The separatist group organized protests against the central government.

Nhóm ly khai tổ chức biểu tình chống chính phủ trung ương.

Separatist (Noun)

sˈɛpɚətɪst
sˈɛpəɹətɪst
01

Một người ủng hộ việc tách một nhóm người cụ thể khỏi một cơ thể lớn hơn trên cơ sở sắc tộc, tôn giáo hoặc giới tính.

A person who supports the separation of a particular group of people from a larger body on the basis of ethnicity, religion, or gender.

Ví dụ

The separatist movement in Catalonia gained momentum in recent years.

Phong trào ly khai ở Catalonia đã tăng đà trong những năm gần đây.

The government arrested several separatists involved in the protests.

Chính phủ đã bắt giữ một số người ly khai tham gia biểu tình.

The separatist leader called for independence from the central government.

Người lãnh đạo ly khai kêu gọi độc lập khỏi chính phủ trung ương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/separatist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Separatist

Không có idiom phù hợp