Bản dịch của từ Septoplasty trong tiếng Việt

Septoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septoplasty (Noun)

sˌɛptˈɑpləsˌaɪt
sˌɛptˈɑpləsˌaɪt
01

Một thủ tục phẫu thuật để sửa chữa vách ngăn mũi bị lệch.

A surgical procedure to correct a deviated nasal septum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ca phẫu thuật để cải thiện lưu thông không khí qua các đường mũi.

An operation to improve airflow through the nasal passages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp điều trị để giảm tắc nghẽn mũi do dị dạng cấu trúc.

A treatment to reduce nasal obstruction caused by anatomical deformities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Septoplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septoplasty

Không có idiom phù hợp