Bản dịch của từ Servicemen trong tiếng Việt
Servicemen

Servicemen (Noun)
Thành viên của lực lượng vũ trang.
Members of the armed services.
Servicemen are heroes who protect our country.
Những người lính là những anh hùng bảo vệ đất nước của chúng ta.
Not all servicemen are deployed in combat zones.
Không phải tất cả lính đều được triển khai ở khu vực chiến đấu.
Are servicemen required to undergo regular physical fitness tests?
Liệu những người lính có cần phải trải qua các kiểm tra thể lực định kỳ không?
Dạng danh từ của Servicemen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serviceman | Servicemen |
Servicemen (Noun Countable)
Nam giới làm việc trong một lĩnh vực dịch vụ cụ thể.
Men employed in a particular service sector.
Servicemen play a crucial role in maintaining public safety.
Nhân viên dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn công cộng.
Not all servicemen receive the recognition they deserve for their hard work.
Không phải tất cả nhân viên dịch vụ được công nhận xứng đáng cho công việc chăm chỉ của họ.
Do servicemen in your country undergo specialized training before starting work?
Các nhân viên dịch vụ ở quốc gia của bạn có trải qua đào tạo chuyên ngành trước khi bắt đầu làm việc không?
Họ từ
Thuật ngữ "servicemen" chỉ những người đàn ông phục vụ trong quân đội, đặc biệt là trong các lực lượng vũ trang như quân đội, hải quân hoặc không quân. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng chung cho cả nam và nữ, nhưng có thể được sử dụng cụ thể để chỉ nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể khác nhau; "serviceman" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh đến sự phục vụ công cộng hơn.
Từ "servicemen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servire", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "làm việc cho ai đó". Từ này đã trải qua sự chuyển biến trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ việc chỉ những người làm công việc phục vụ đến khái niệm về những cá nhân tham gia vào lực lượng vũ trang hoặc dịch vụ công. Hiện nay, "servicemen" chỉ những người đàn ông phục vụ trong quân đội, thể hiện vai trò của họ trong việc bảo vệ an ninh và thực hiện các nhiệm vụ quan trọng của quốc gia.
Từ "servicemen" xuất hiện với tần suất phổ biến trong các phần thi nghe, nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các bài thảo luận về quân đội, dịch vụ công và an ninh. Trong bối cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ những người phục vụ trong lực lượng vũ trang, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, báo cáo và nghiên cứu liên quan đến chính sách quốc phòng và an ninh quốc gia.