Bản dịch của từ Settle a dispute trong tiếng Việt
Settle a dispute
Settle a dispute (Verb)
The community leaders settled a dispute between the two local groups.
Các lãnh đạo cộng đồng đã giải quyết một tranh chấp giữa hai nhóm địa phương.
They did not settle a dispute over the park's new rules.
Họ đã không giải quyết một tranh chấp về các quy định mới của công viên.
Did the town council settle a dispute about the new housing project?
Hội đồng thành phố đã giải quyết tranh chấp về dự án nhà ở mới chưa?
Many families settle a dispute by moving to a new community.
Nhiều gia đình giải quyết tranh chấp bằng cách chuyển đến cộng đồng mới.
They do not settle a dispute in a city with high crime rates.
Họ không giải quyết tranh chấp ở thành phố có tỷ lệ tội phạm cao.
Do you think people settle a dispute in rural areas more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giải quyết tranh chấp ở khu vực nông thôn thường xuyên hơn không?
The community meeting helped settle a dispute about housing regulations.
Cuộc họp cộng đồng đã giúp giải quyết tranh chấp về quy định nhà ở.
They did not settle a dispute about the park's maintenance costs.
Họ đã không giải quyết tranh chấp về chi phí bảo trì công viên.
How can we settle a dispute over the community center's usage?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết tranh chấp về việc sử dụng trung tâm cộng đồng?
Cụm từ "settle a dispute" có nghĩa là giải quyết một sự tranh chấp hoặc bất đồng giữa các bên liên quan. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó đề cập đến việc đạt được một thỏa thuận hoặc phán quyết để kết thúc xung đột. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "mediation" thường được dùng nhiều hơn để chỉ quá trình hòa giải, trong khi ở Mỹ, "arbitration" có thể được ưa chuộng hơn khi đề cập đến phương pháp giải quyết tranh chấp chính thức.