Bản dịch của từ Settle a dispute trong tiếng Việt

Settle a dispute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settle a dispute (Verb)

sˈɛtəl ə dɨspjˈut
sˈɛtəl ə dɨspjˈut
01

Để giải quyết hoặc đạt được thỏa thuận về một cuộc tranh cãi.

To resolve or reach an agreement about a dispute.

Ví dụ

The community leaders settled a dispute between the two local groups.

Các lãnh đạo cộng đồng đã giải quyết một tranh chấp giữa hai nhóm địa phương.

They did not settle a dispute over the park's new rules.

Họ đã không giải quyết một tranh chấp về các quy định mới của công viên.

Did the town council settle a dispute about the new housing project?

Hội đồng thành phố đã giải quyết tranh chấp về dự án nhà ở mới chưa?

02

Để thiết lập một nơi cư trú; tạo lập một ngôi nhà ở một nơi nào đó.

To establish a residence; to make a home in a place.

Ví dụ

Many families settle a dispute by moving to a new community.

Nhiều gia đình giải quyết tranh chấp bằng cách chuyển đến cộng đồng mới.

They do not settle a dispute in a city with high crime rates.

Họ không giải quyết tranh chấp ở thành phố có tỷ lệ tội phạm cao.

Do you think people settle a dispute in rural areas more often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giải quyết tranh chấp ở khu vực nông thôn thường xuyên hơn không?

03

Để làm cho một điều gì đó rõ ràng hoặc cuối cùng; để chấm dứt sự không chắc chắn.

To make something definite or final; to put an end to uncertainty.

Ví dụ

The community meeting helped settle a dispute about housing regulations.

Cuộc họp cộng đồng đã giúp giải quyết tranh chấp về quy định nhà ở.

They did not settle a dispute about the park's maintenance costs.

Họ đã không giải quyết tranh chấp về chi phí bảo trì công viên.

How can we settle a dispute over the community center's usage?

Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết tranh chấp về việc sử dụng trung tâm cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Settle a dispute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settle a dispute

Không có idiom phù hợp