Bản dịch của từ Severely condemned trong tiếng Việt
Severely condemned
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Severely condemned (Adjective)
The community severely condemned the increase in local crime rates.
Cộng đồng đã lên án nghiêm trọng sự gia tăng tỷ lệ tội phạm địa phương.
Many citizens did not severely condemn the government's inaction on poverty.
Nhiều công dân không lên án nghiêm trọng sự thờ ơ của chính phủ về nghèo đói.
Why was the report severely condemned by the human rights group?
Tại sao báo cáo lại bị tổ chức nhân quyền lên án nghiêm trọng?
Khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc trong việc trừng phạt hoặc chỉ trích.
Harsh or severe in punishment or criticism.
The community severely condemned the act of vandalism last weekend.
Cộng đồng đã lên án nghiêm khắc hành vi phá hoại cuối tuần trước.
Many do not believe the punishment is severely condemned enough.
Nhiều người không tin rằng hình phạt bị lên án nghiêm khắc đủ.
Why was the protest severely condemned by the local government?
Tại sao cuộc biểu tình lại bị chính quyền địa phương lên án nghiêm khắc?
Severely condemned (Verb)
Để bày tỏ sự không đồng tình mạnh mẽ với cái gì đó hoặc ai đó.
To express strong disapproval of something or someone.
The community severely condemned the rise in local crime rates last year.
Cộng đồng đã lên án nghiêm khắc sự gia tăng tỷ lệ tội phạm địa phương năm ngoái.
They did not severely condemn the politician's controversial statements during the debate.
Họ không lên án nghiêm khắc những phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia trong cuộc tranh luận.
Did the media severely condemn the government's handling of the protest?
Liệu truyền thông có lên án nghiêm khắc cách chính phủ xử lý cuộc biểu tình không?
Tuyên bố ai đó hoặc cái gì đó là đáng trách hoặc xứng đáng bị trừng phạt.
To declare someone or something to be reprehensible or deserving of punishment.
The community severely condemned the violence during the protest last month.
Cộng đồng đã lên án nghiêm khắc bạo lực trong cuộc biểu tình tháng trước.
They did not severely condemn the actions of the local government.
Họ không lên án nghiêm khắc hành động của chính quyền địa phương.
Did the media severely condemn the unfair treatment of the protesters?
Liệu truyền thông có lên án nghiêm khắc sự đối xử bất công với người biểu tình không?
Cụm từ "severely condemned" chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc lên án nghiêm khắc một hành động, hành vi hoặc quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, nó thường ám chỉ những hành động vi phạm đạo đức hoặc pháp luật, đòi hỏi sự phản đối mạnh mẽ từ công chúng hoặc cơ quan chức năng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thể hiện qua cách phát âm khác nhau, do đó, người sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.