Bản dịch của từ Sexed trong tiếng Việt
Sexed

Sexed (Adjective)
The sexed nature of the population affects social dynamics in cities.
Tính chất giới tính của dân số ảnh hưởng đến động lực xã hội ở thành phố.
Many studies do not consider sexed differences in social behavior.
Nhiều nghiên cứu không xem xét sự khác biệt giới tính trong hành vi xã hội.
Are sexed roles in society changing in modern times?
Các vai trò giới tính trong xã hội có đang thay đổi trong thời hiện đại không?
The sexed animals in the study showed varied behavior patterns.
Các con vật đã được xác định giới tính trong nghiên cứu thể hiện hành vi khác nhau.
The researchers did not find sexed differences in social interactions.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt về giới tính trong các tương tác xã hội.
Are the sexed groups balanced in the social experiment?
Các nhóm đã được xác định giới tính có cân bằng trong thí nghiệm xã hội không?
(kết hợp) có ham muốn tình dục có thể định lượng được hoặc ham muốn tình dục cụ thể.
In combination having a quantifiable libido or particular sex drive.
Many studies show that men are often sexed more than women.
Nhiều nghiên cứu cho thấy đàn ông thường có ham muốn tình dục hơn phụ nữ.
Women are not always sexed in our society's discussions.
Phụ nữ không phải lúc nào cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận của xã hội.
Are sexed preferences influencing social relationships today?
Sự ưu tiên về tình dục có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "sexed" có nghĩa là được phân loại hoặc xác định theo giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học. Trong tiếng Anh, "sexed" là dạng quá khứ của động từ "to sex", chỉ hành động xác định giới tính của một sinh vật. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng. Đó là một thuật ngữ chuyên ngành, thường thấy trong nghiên cứu di truyền học hoặc sinh thái học.
Từ "sexed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexus", có nghĩa là giới tính, phân chia giới tính giữa nam và nữ. Trong tiếng Anh, "sex" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự khác biệt giữa các giới tính. Hiện nay, "sexed" được sử dụng để chỉ việc xác định hoặc phân loại giới tính của một cá thể, đặc biệt trong bối cảnh sinh học và xã hội. Việc mở rộng nghĩa này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến cấu trúc và tính đa dạng của giới tính trong nghiên cứu hiện nay.
Từ "sexed" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, phản ánh nhanh chóng trong các phần như Listening và Speaking, nơi mà nó có thể liên quan đến chủ đề giáo dục giới tính hoặc thảo luận về giới tính và bản dạng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và y học nhằm phân tích sự phát triển và ảnh hưởng của giới tính đến hành vi và nhận thức. Từ này chủ yếu gặp trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



