Bản dịch của từ Sexual assault trong tiếng Việt

Sexual assault

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual assault (Noun)

sˈɛkʃul əsˈɑlt
sˈɛkʃul əsˈɑlt
01

Một tội phạm liên quan đến hành vi hoặc quan hệ tình dục không có sự đồng thuận.

A crime involving nonconsensual sexual contact or behavior.

Ví dụ

Sexual assault cases increased by 20% in 2022, alarming many communities.

Các vụ tấn công tình dục tăng 20% vào năm 2022, khiến nhiều cộng đồng lo lắng.

Many people do not report sexual assault due to fear and stigma.

Nhiều người không báo cáo tấn công tình dục vì sợ hãi và kỳ thị.

Is sexual assault a significant issue in urban areas like New York?

Tấn công tình dục có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Hành vi bạo lực hoặc ép buộc có tính chất tình dục.

An act of violence or coercion of a sexual nature.

Ví dụ

Sexual assault is a serious issue affecting many women today.

Xâm hại tình dục là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ hiện nay.

Sexual assault does not only happen at night in dark places.

Xâm hại tình dục không chỉ xảy ra vào ban đêm ở những nơi tối tăm.

Is sexual assault common in universities like Harvard and Stanford?

Xâm hại tình dục có phổ biến ở các trường đại học như Harvard và Stanford không?

03

Hành vi tấn công tình dục có thể bao gồm nhiều hành vi phạm tội khác nhau, từ sờ soạng đến cưỡng hiếp.

The act of sexual assault can include a range of offenses from groping to rape.

Ví dụ

Sexual assault is a serious issue in many communities today.

Xâm hại tình dục là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều cộng đồng ngày nay.

Sexual assault does not only affect women; men can be victims too.

Xâm hại tình dục không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể là nạn nhân.

Is sexual assault increasing in urban areas like New York City?

Xâm hại tình dục có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual assault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In fact, there have been many heinous crimes committed by well-educated people, for example the infamous on a Vietnamese child in Japan [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Sexual assault

Không có idiom phù hợp