Bản dịch của từ Shared experience trong tiếng Việt
Shared experience

Shared experience (Noun)
The concert was a shared experience for all attendees on Friday night.
Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm chung cho tất cả người tham dự vào tối thứ Sáu.
Not everyone enjoys a shared experience at crowded festivals or events.
Không phải ai cũng thích trải nghiệm chung tại các lễ hội hoặc sự kiện đông đúc.
Was the family reunion a shared experience for all relatives present?
Liệu buổi đoàn tụ gia đình có phải là một trải nghiệm chung cho tất cả họ hàng không?
The conference provided a shared experience for all participants in 2023.
Hội nghị đã mang đến một trải nghiệm chung cho tất cả người tham gia vào năm 2023.
Not everyone enjoyed the shared experience during the group discussion.
Không phải ai cũng thích trải nghiệm chung trong buổi thảo luận nhóm.
Một sự hiểu biết hoặc kiến thức chung được rút ra từ sự tham gia tập thể.
A common understanding or knowledge derived from collective participation.
Community events create a shared experience for all participants involved.
Các sự kiện cộng đồng tạo ra trải nghiệm chung cho tất cả người tham gia.
Not everyone appreciates the value of shared experience in social settings.
Không phải ai cũng đánh giá cao giá trị của trải nghiệm chung trong các tình huống xã hội.
How can we enhance our shared experience during group discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao trải nghiệm chung trong các cuộc thảo luận nhóm?
We all enjoyed a shared experience at the community festival last year.
Chúng tôi đều thích một trải nghiệm chung tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.
Not everyone had a shared experience during the social event last month.
Không phải ai cũng có một trải nghiệm chung trong sự kiện xã hội tháng trước.
Quá trình trải nghiệm điều gì đó cùng với người khác.
The process of experiencing something together with others.
Many people enjoy shared experiences at community events like festivals.
Nhiều người thích trải nghiệm chung tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Not everyone appreciates shared experiences during social gatherings.
Không phải ai cũng đánh giá cao trải nghiệm chung trong các buổi gặp gỡ xã hội.
What shared experiences do you value most in your friendships?
Bạn đánh giá cao trải nghiệm chung nào nhất trong tình bạn của mình?
Our shared experience at the festival brought us closer together.
Kinh nghiệm chung của chúng tôi tại lễ hội đã gắn kết chúng tôi.
Not everyone enjoys the shared experience of crowded public events.
Không phải ai cũng thích trải nghiệm chung ở các sự kiện đông người.
Khái niệm "shared experience" đề cập đến những trải nghiệm mà nhiều cá nhân cùng tham gia và cảm nhận, thường tạo ra sự kết nối sâu sắc và tăng cường mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giao tiếp. Trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học, "shared experience" thường được sử dụng để phân tích tác động của sự liên kết xã hội đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



