Bản dịch của từ Sharp contrast trong tiếng Việt
Sharp contrast
Sharp contrast (Noun)
Một sự khác biệt đáng kể giữa hai hoặc nhiều thực thể.
A significant difference between two or more entities.
There is a sharp contrast between rich and poor in New York.
Có một sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo ở New York.
The sharp contrast in education levels is alarming in many cities.
Sự tương phản rõ rệt về trình độ giáo dục là điều đáng lo ngại ở nhiều thành phố.
Is there a sharp contrast between urban and rural job opportunities?
Có sự tương phản rõ rệt nào giữa cơ hội việc làm ở thành phố và nông thôn không?
There is a sharp contrast between rich and poor in society.
Có sự khác biệt rõ rệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
This report does not show a sharp contrast in social classes.
Báo cáo này không cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong các tầng lớp xã hội.
Is there a sharp contrast in education levels among different groups?
Có sự khác biệt rõ rệt về trình độ giáo dục giữa các nhóm không?
Một biến thể hoặc sai lệch đáng chú ý từ một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn.
A noticeable variation or deviation from a norm or standard.
There is a sharp contrast between rich and poor communities in America.
Có sự tương phản rõ rệt giữa cộng đồng giàu và nghèo ở Mỹ.
The sharp contrast in education levels is troubling for society.
Sự tương phản rõ rệt về trình độ giáo dục là điều đáng lo ngại cho xã hội.
Isn't there a sharp contrast in job opportunities across different cities?
Có phải có sự tương phản rõ rệt trong cơ hội việc làm giữa các thành phố không?
"Sharp contrast" là cụm từ chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai hay nhiều yếu tố, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng tông giọng nhẹ nhàng hơn khi nhấn mạnh sự đối lập. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết để chỉ ra sự so sánh đáng chú ý trong các lĩnh vực như nghệ thuật, xã hội và văn hóa.