Bản dịch của từ Sharp contrast trong tiếng Việt

Sharp contrast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp contrast (Noun)

ʃˈɑɹp kˈɑntɹæst
ʃˈɑɹp kˈɑntɹæst
01

Một sự khác biệt đáng kể giữa hai hoặc nhiều thực thể.

A significant difference between two or more entities.

Ví dụ

There is a sharp contrast between rich and poor in New York.

Có một sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo ở New York.

The sharp contrast in education levels is alarming in many cities.

Sự tương phản rõ rệt về trình độ giáo dục là điều đáng lo ngại ở nhiều thành phố.

Is there a sharp contrast between urban and rural job opportunities?

Có sự tương phản rõ rệt nào giữa cơ hội việc làm ở thành phố và nông thôn không?

02

Chất lượng của việc khác biệt rõ ràng hoặc khác biệt.

The quality of being sharply different or distinct.

Ví dụ

There is a sharp contrast between rich and poor in society.

Có sự khác biệt rõ rệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.

This report does not show a sharp contrast in social classes.

Báo cáo này không cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong các tầng lớp xã hội.

Is there a sharp contrast in education levels among different groups?

Có sự khác biệt rõ rệt về trình độ giáo dục giữa các nhóm không?

03

Một biến thể hoặc sai lệch đáng chú ý từ một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn.

A noticeable variation or deviation from a norm or standard.

Ví dụ

There is a sharp contrast between rich and poor communities in America.

Có sự tương phản rõ rệt giữa cộng đồng giàu và nghèo ở Mỹ.

The sharp contrast in education levels is troubling for society.

Sự tương phản rõ rệt về trình độ giáo dục là điều đáng lo ngại cho xã hội.

Isn't there a sharp contrast in job opportunities across different cities?

Có phải có sự tương phản rõ rệt trong cơ hội việc làm giữa các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharp contrast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp contrast

Không có idiom phù hợp